Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Kuressaare II vs Trans Narva B, 19h00 ngày 13/7
Kết quả FC Kuressaare II vs Trans Narva B
Đối đầu FC Kuressaare II vs Trans Narva B
Phong độ FC Kuressaare II gần đây
Phong độ Trans Narva B gần đây
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025: FC Kuressaare II vs Trans Narva B
-
Giải đấu: Hạng 2 Estonia (Nhóm B)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/7/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Kuressaare II vs Trans Narva B trước đây
-
02/06/2025Trans Narva B2 - 0FC Kuressaare II1 - 0L
-
27/02/2025FC Kuressaare II1 - 4Trans Narva B1 - 0L
-
11/10/2024FC Kuressaare II1 - 0Trans Narva B1 - 0W
-
13/09/2024Trans Narva B2 - 1FC Kuressaare II1 - 0L
-
30/06/2024FC Kuressaare II0 - 1Trans Narva B0 - 0L
-
26/04/2024Trans Narva B2 - 2FC Kuressaare II1 - 1D
-
06/10/2023FC Kuressaare II1 - 1Trans Narva B0 - 1D
-
26/08/2023Trans Narva B1 - 1FC Kuressaare II0 - 1D
-
21/05/2023Trans Narva B5 - 1FC Kuressaare II2 - 0L
-
31/03/2023FC Kuressaare II2 - 0Trans Narva B1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Kuressaare II vs Trans Narva B
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kuressaare II vs Trans Narva B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kuressaare II vs Trans Narva B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kuressaare II vs Trans Narva B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Kuressaare II (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
FC Kuressaare II (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Kuressaare II thắng
Bại: là số trận FC Kuressaare II thua
Thắng: là số trận FC Kuressaare II thắng
Bại: là số trận FC Kuressaare II thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Kuressaare II và Trans Narva B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 18 | 15 | 0 | 3 | 52 | 18 | 34 | 45 | T T T T T T |
2 | Trans Narva B | 18 | 12 | 1 | 5 | 43 | 22 | 21 | 37 | T T T B T B |
3 | Johvi FC Lokomotiv | 18 | 10 | 4 | 4 | 51 | 33 | 18 | 34 | B B T T T T |
4 | FC Nomme United U21 | 18 | 11 | 1 | 6 | 43 | 30 | 13 | 34 | T T B T T T |
5 | Tallinna JK Legion | 19 | 9 | 5 | 5 | 36 | 34 | 2 | 32 | H T H B T T |
6 | Tartu Kalev | 18 | 10 | 0 | 8 | 37 | 23 | 14 | 30 | B T B B B T |
7 | Tabasalu Charma | 20 | 8 | 3 | 9 | 30 | 34 | -4 | 27 | H T B T B B |
8 | Paide Linnameeskond B | 20 | 5 | 2 | 13 | 33 | 52 | -19 | 17 | B H T B T B |
9 | Laanemaa Haapsalu | 19 | 2 | 2 | 15 | 16 | 61 | -45 | 8 | B H B B B B |
10 | FC Kuressaare II | 18 | 2 | 0 | 16 | 19 | 53 | -34 | 6 | B B B B B B |
Cập nhật: