Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về JK Tallinna Kalev II vs FC Nomme United, 19h00 ngày 12/7
Kết quả JK Tallinna Kalev II vs FC Nomme United
Đối đầu JK Tallinna Kalev II vs FC Nomme United
Phong độ JK Tallinna Kalev II gần đây
Phong độ FC Nomme United gần đây
Hạng 2 Estonia 2025: JK Tallinna Kalev II vs FC Nomme United
-
Giải đấu: Hạng 2 EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 12/7/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JK Tallinna Kalev II vs FC Nomme United trước đây
-
15/06/2025FC Nomme United4 - 0JK Tallinna Kalev II2 - 0L
-
27/04/2025JK Tallinna Kalev II1 - 3FC Nomme United1 - 1L
-
25/01/2020FC Nomme United7 - 3JK Tallinna Kalev II4 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu JK Tallinna Kalev II vs FC Nomme United
- Thống kê lịch sử đối đầu JK Tallinna Kalev II vs FC Nomme United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JK Tallinna Kalev II vs FC Nomme United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia | 2 | 0 | 0 | 2 |
Mùa đông Estonia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JK Tallinna Kalev II vs FC Nomme United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JK Tallinna Kalev II (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
JK Tallinna Kalev II (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JK Tallinna Kalev II thắng
Bại: là số trận JK Tallinna Kalev II thua
Thắng: là số trận JK Tallinna Kalev II thắng
Bại: là số trận JK Tallinna Kalev II thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JK Tallinna Kalev II và FC Nomme United trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nomme United | 17 | 14 | 1 | 2 | 55 | 12 | 43 | 43 | T B T T T T |
2 | Viimsi MRJK | 17 | 11 | 3 | 3 | 38 | 13 | 25 | 36 | T T T T B H |
3 | JK Welco Elekter | 18 | 10 | 5 | 3 | 39 | 26 | 13 | 35 | T H T B B T |
4 | Elva | 18 | 10 | 5 | 3 | 41 | 30 | 11 | 35 | T H T T B T |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 18 | 7 | 4 | 7 | 31 | 30 | 1 | 25 | T T T T T B |
6 | Flora Tallinn II | 17 | 5 | 6 | 6 | 32 | 22 | 10 | 21 | B B B H B H |
7 | Nomme JK Kalju II | 19 | 6 | 2 | 11 | 25 | 48 | -23 | 20 | H B T T T B |
8 | Tallinna FC Levadia B | 18 | 5 | 4 | 9 | 27 | 31 | -4 | 19 | H H B B B T |
9 | JK Tallinna Kalev II | 18 | 1 | 6 | 11 | 25 | 49 | -24 | 9 | H B B H B B |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 18 | 2 | 0 | 16 | 20 | 72 | -52 | 6 | B B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: