Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về JK Welco Elekter vs FC Nomme United, 23h00 ngày 15/5
Kết quả JK Welco Elekter vs FC Nomme United
Đối đầu JK Welco Elekter vs FC Nomme United
Phong độ JK Welco Elekter gần đây
Phong độ FC Nomme United gần đây
Hạng 2 Estonia 2025: JK Welco Elekter vs FC Nomme United
-
Giải đấu: Hạng 2 EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/5/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JK Welco Elekter vs FC Nomme United trước đây
-
06/04/2025FC Nomme United0 - 1JK Welco Elekter0 - 0W
-
17/10/2021JK Welco Elekter2 - 3FC Nomme United0 - 2L
-
29/09/2021JK Welco Elekter0 - 4FC Nomme United0 - 1L
-
09/05/2021FC Nomme United4 - 0JK Welco Elekter3 - 0L
-
02/02/2020JK Welco Elekter2 - 2FC Nomme United0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu JK Welco Elekter vs FC Nomme United
- Thống kê lịch sử đối đầu JK Welco Elekter vs FC Nomme United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JK Welco Elekter vs FC Nomme United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia | 4 | 1 | 0 | 3 |
Mùa đông Estonia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JK Welco Elekter vs FC Nomme United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JK Welco Elekter (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
JK Welco Elekter (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JK Welco Elekter thắng
Bại: là số trận JK Welco Elekter thua
Thắng: là số trận JK Welco Elekter thắng
Bại: là số trận JK Welco Elekter thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JK Welco Elekter và FC Nomme United trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nomme United | 10 | 9 | 0 | 1 | 26 | 8 | 18 | 27 | B T T T T T |
2 | JK Welco Elekter | 10 | 7 | 2 | 1 | 21 | 11 | 10 | 23 | T H T T T T |
3 | Viimsi MRJK | 10 | 6 | 2 | 2 | 24 | 10 | 14 | 20 | T T H B T T |
4 | Elva | 10 | 5 | 3 | 2 | 20 | 16 | 4 | 18 | T B B H H T |
5 | Flora Tallinn II | 10 | 4 | 4 | 2 | 24 | 12 | 12 | 16 | B H H T H T |
6 | Tallinna FC Levadia B | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 13 | -2 | 13 | T T B T B B |
7 | Tallinna FC Ararat TTU | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 20 | -7 | 9 | B T T H H B |
8 | Nomme JK Kalju II | 10 | 3 | 0 | 7 | 11 | 23 | -12 | 9 | T B B B B B |
9 | Tartu JK Maag Tammeka B | 10 | 1 | 0 | 9 | 13 | 31 | -18 | 3 | B B T B B B |
10 | JK Tallinna Kalev II | 10 | 0 | 3 | 7 | 8 | 27 | -19 | 3 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: