Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Saku Sporting Nữ vs Tammeka Tartu Nữ, 16h30 ngày 03/5
Kết quả Saku Sporting Nữ vs Tammeka Tartu Nữ
Đối đầu Saku Sporting Nữ vs Tammeka Tartu Nữ
Phong độ Saku Sporting Nữ gần đây
Phong độ Tammeka Tartu Nữ gần đây
VĐQG Estonia nữ 2025: Saku Sporting Nữ vs Tammeka Tartu Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Estonia nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 03/5/2025 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Saku Sporting Nữ vs Tammeka Tartu Nữ trước đây
-
16/04/2025Tammeka Tartu (W)2 - 6Saku Sporting (W)2 - 3W
-
16/02/2025Saku Sporting (W)1 - 4Tammeka Tartu (W)0 - 2L
-
03/06/2023Saku Sporting (W)1 - 0Tammeka Tartu (W)0 - 0W
-
16/11/2024Saku Sporting (W)0 - 5Tammeka Tartu (W)0 - 3L
-
21/09/2024Tammeka Tartu (W)2 - 2Saku Sporting (W)0 - 1D
-
14/08/2024Saku Sporting (W)2 - 2Tammeka Tartu (W)1 - 1D
-
27/04/2024Tammeka Tartu (W)2 - 3Saku Sporting (W)1 - 2W
-
11/11/2023Saku Sporting (W)1 - 5Tammeka Tartu (W)0 - 2L
-
09/09/2023Tammeka Tartu (W)2 - 4Saku Sporting (W)0 - 3W
-
23/07/2023Saku Sporting (W)2 - 0Tammeka Tartu (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Saku Sporting Nữ vs Tammeka Tartu Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Saku Sporting Nữ vs Tammeka Tartu Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saku Sporting Nữ vs Tammeka Tartu Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Mùa đông Estonia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
VĐQG Estonia nữ | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saku Sporting Nữ vs Tammeka Tartu Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Saku Sporting Nữ (sân nhà) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Saku Sporting Nữ (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Saku Sporting Nữ thắng
Bại: là số trận Saku Sporting Nữ thua
Thắng: là số trận Saku Sporting Nữ thắng
Bại: là số trận Saku Sporting Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Saku Sporting Nữ và Tammeka Tartu Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Flora Tallinn (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 28 | 1 | 27 | 12 | T T T T |
2 | Viimsi JK (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 12 | T T T B T |
3 | Tallinna FC Ararat (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 11 | 5 | 6 | 9 | B T T B T |
4 | JK Tabasalu (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 10 | -3 | 6 | B B T T |
5 | Saku Sporting (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 12 | -5 | 6 | T B B T |
6 | JK Tallinna Kalev (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 7 | 15 | -8 | 3 | B T B B B |
7 | FC Elva (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 13 | -8 | 3 | B B B T B |
8 | Tammeka Tartu (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 18 | -13 | 3 | T B B B |
Cập nhật: