Kết quả NSI Runavik vs Toftir B68, 01h00 ngày 31/03
-
Thứ hai, Ngày 31/03/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.81+1.25
0.95O 3.25
0.83U 3.25
0.931
1.40X
4.502
5.25Hiệp 1-0.5
0.81+0.5
0.95O 0.5
0.20U 0.5
3.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NSI Runavik vs Toftir B68
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
Ngoại hạng đảo Faroe 2025 » vòng 3
-
NSI Runavik vs Toftir B68: Diễn biến chính
-
11'0-0Jakup Vilhelmsen
-
13'Petur Knudsen (Assist:Beinir Nolsoe)
nbsp;
1-0 -
31'Petur Knudsen (Assist:Beinir Nolsoe)
nbsp;
2-0 -
38'Brandur Olsen
nbsp;
3-0 -
42'Aron Knudsen (Assist:Beinir Nolsoe)
nbsp;
4-0 -
51'4-0Magnus Holm Jacobsen
-
51'Kevin Jablinski4-0
-
52'Emil Joensen (Assist:Jann Benjaminsen)
nbsp;
5-0 -
54'5-0Sebastian Lau
-
63'Beinir Nolsoe (Assist:Petur Knudsen)
nbsp;
6-0 -
65'Brandur Olsen (Assist:Jasper Van Der Heyden)
nbsp;
7-0 -
70'Klaemint Olsen (Assist:Paetur Hentze)
nbsp;
8-0 -
77'Jasper Van Der Heyden8-0
-
82'Petur Knudsen (Assist:Jasper Van Der Heyden)
nbsp;
9-0 -
89'Klaemint Olsen (Assist:Fabian Ostigard Ness)
nbsp;
10-0 -
90'Fridi Petersen(OW)11-0
- BXH Ngoại hạng đảo Faroe
- BXH bóng đá Faroe Islands mới nhất
-
NSI Runavik vs Toftir B68: Số liệu thống kê
-
NSI RunavikToftir B68
-
8Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ2
-
nbsp;nbsp;
-
25Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
nbsp;nbsp;
-
94Pha tấn công75
-
nbsp;nbsp;
-
76Tấn công nguy hiểm32
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại hạng đảo Faroe 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KI Klaksvik | 14 | 13 | 1 | 0 | 47 | 8 | 39 | 40 | T H T T T T |
2 | HB Torshavn | 14 | 10 | 1 | 3 | 32 | 24 | 8 | 31 | T H T T T T |
3 | NSI Runavik | 14 | 9 | 2 | 3 | 54 | 19 | 35 | 29 | B T B B H H |
4 | Vikingur Gotu | 14 | 6 | 3 | 5 | 18 | 14 | 4 | 21 | B T T B T H |
5 | B36 Torshavn | 14 | 6 | 3 | 5 | 22 | 21 | 1 | 21 | T B H T H B |
6 | EB Streymur | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 21 | -6 | 21 | T B H T T H |
7 | Toftir B68 | 14 | 5 | 2 | 7 | 19 | 30 | -11 | 17 | H T B T B T |
8 | 07 Vestur Sorvagur | 14 | 2 | 1 | 11 | 16 | 27 | -11 | 7 | B T T B B B |
9 | TB/FCS/Royn | 14 | 1 | 4 | 9 | 11 | 43 | -32 | 7 | H B B B B H |
10 | FC Suduroy | 14 | 2 | 0 | 12 | 8 | 35 | -27 | 6 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation