Kết quả Adelaide Panthers vs The Cove FC, 17h00 ngày 02/05
Kết quả Adelaide Panthers vs The Cove FC
Đối đầu Adelaide Panthers vs The Cove FC
Phong độ Adelaide Panthers gần đây
Phong độ The Cove FC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 02/05/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.04+0.5
0.72O 3.5
0.88U 3.5
0.881
1.75X
3.802
3.50Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.81O 0.5
0.18U 0.5
3.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Adelaide Panthers vs The Cove FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Bang Nam Úc 2025 » vòng 8
-
Adelaide Panthers vs The Cove FC: Diễn biến chính
-
13'0-0
-
19'0-1
nbsp;Kentaro Oikawa
-
26'0-2
nbsp;Kentaro Oikawa
-
53'0-2
-
56'Kandundaho D.
nbsp;
1-2 -
61'1-2
-
63'1-2
-
70'Daniel Evans
nbsp;
2-2 -
71'2-2
-
78'2-3
nbsp;Matthew Canny
-
90'2-4Knight L.(OW)
- BXH Bang Nam Úc
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Adelaide Panthers vs The Cove FC: Số liệu thống kê
-
Adelaide PanthersThe Cove FC
-
3Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
39Pha tấn công30
-
nbsp;nbsp;
-
20Tấn công nguy hiểm15
-
nbsp;nbsp;
BXH Bang Nam Úc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturt Lions | 15 | 13 | 0 | 2 | 43 | 13 | 30 | 39 | B T B T T T |
2 | West Adelaide SC | 15 | 9 | 3 | 3 | 37 | 14 | 23 | 30 | T H T T H T |
3 | Adelaide Blue Eagles | 15 | 8 | 4 | 3 | 33 | 14 | 19 | 28 | T T H H H H |
4 | Salisbury United | 15 | 8 | 2 | 5 | 22 | 20 | 2 | 26 | T B T H T H |
5 | Fulham United FC | 15 | 7 | 3 | 5 | 27 | 16 | 11 | 24 | T H T T B B |
6 | Cumberland United FC | 15 | 7 | 1 | 7 | 18 | 21 | -3 | 22 | H B B T T T |
7 | Adelaide Olympic | 15 | 5 | 6 | 4 | 19 | 21 | -2 | 21 | B B H H H T |
8 | The Cove FC | 15 | 5 | 4 | 6 | 23 | 33 | -10 | 19 | T B T B H H |
9 | Adelaide Cobras FC | 15 | 5 | 2 | 8 | 19 | 30 | -11 | 17 | B T H B T B |
10 | Adelaide Vipers | 15 | 3 | 5 | 7 | 14 | 25 | -11 | 14 | H T B H B H |
11 | Adelaide Panthers | 15 | 2 | 2 | 11 | 18 | 27 | -9 | 8 | B T H B B B |
12 | Pontian Eagles | 15 | 1 | 2 | 12 | 8 | 47 | -39 | 5 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW