Kết quả Boavista FC vs FC Porto, 02h30 ngày 12/05
Kết quả Boavista FC vs FC Porto
Nhận định, Soi kèo Boavista vs Porto 2h30 ngày 12/5: Vị khách khó chiều
Đối đầu Boavista FC vs FC Porto
Phong độ Boavista FC gần đây
Phong độ FC Porto gần đây
-
Thứ hai, Ngày 12/05/202502:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.85-1.5
1.05O 2.75
0.99U 2.75
0.851
8.50X
4.602
1.33Hiệp 1+0.5
1.04-0.5
0.86O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Boavista FC vs FC Porto
-
Sân vận động: Estadio do CD das Aves
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 33
-
Boavista FC vs FC Porto: Diễn biến chính
-
5'Osman Kakay0-0
-
9'0-0Nehuen Perez
-
20'0-1
nbsp;Rodrigo Mora (Assist:Francisco Sampaio Moura)
-
25'0-2
nbsp;Ivan Marcano Sierra (Assist:Nehuen Perez)
-
34'Miguel Silva Reisinho
nbsp;
1-2 -
68'1-2nbsp;Eduardo Gabriel Aquino Cossa
nbsp;Rodrigo Mora -
79'1-2nbsp;Martim Fernandes
nbsp;Joao Mario Neto Lopes -
79'1-2nbsp;Tomas Perez
nbsp;Stephen Eustaquio -
80'Gboly Ariyibi nbsp;
Salvador Jose Milhazes Agra nbsp;1-2 -
82'1-2Nehuen Perez
-
85'1-2nbsp;Otavio Ataide da Silva
nbsp;Samu Omorodion -
85'1-2nbsp;Danny Loader
nbsp;Fabio Vieira -
87'Marco van Ginkel nbsp;
Filipe Miguel Neves Ferreira nbsp;1-2 -
90'Sidoine Fogning1-2
-
90'Miguel Silva Reisinho1-2
-
90'Osman Kakay1-2
-
Boavista FC vs FC Porto: Đội hình chính và dự bị
-
Boavista FC4-2-3-131Tomas Vaclik20Filipe Miguel Neves Ferreira13Sidoine Fogning26Rodrigo Abascal27Osman Kakay24Sebastian Perez16Joel da Silva7Salvador Jose Milhazes Agra21Abdoulaye Diaby10Miguel Silva Reisinho9Robert Bozenik10Fabio Vieira9Samu Omorodion86Rodrigo Mora23Joao Mario Neto Lopes22Alan Varela6Stephen Eustaquio74Francisco Sampaio Moura24Nehuen Perez97Pedro Figueiredo5Ivan Marcano Sierra99Diogo Meireles Costa
- Đội hình dự bị
-
8Marco van Ginkel11Gboly Ariyibi1Cesar Bernardo Dutra19Steven de Sousa Vitoria71Joao Barros5Vitaly Lystsov14Moussa Kone15Pedro Gomes2Ibrahima CamaraTomas Perez 25Eduardo Gabriel Aquino Cossa 11Otavio Ataide da Silva 4Martim Fernandes 52Danny Loader 19Claudio Pires Morais Ramos 14Andre Franco 20William Gomes 7Denis Gul 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Armando Goncalves Teixeira PetitPaulo Sergio Conceicao
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Boavista FC vs FC Porto: Số liệu thống kê
-
Boavista FCFC Porto
-
0Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
19Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
nbsp;nbsp;
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
nbsp;nbsp;
-
373Số đường chuyền543
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác85%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi19
-
nbsp;nbsp;
-
11Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
24Đánh đầu18
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh đầu thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn14
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên14
-
nbsp;nbsp;
-
14Cản phá thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
29Long pass30
-
nbsp;nbsp;
-
74Pha tấn công113
-
nbsp;nbsp;
-
39Tấn công nguy hiểm43
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 33 | 24 | 7 | 2 | 86 | 27 | 59 | 79 | H T T T T H |
2 | Benfica | 33 | 25 | 4 | 4 | 83 | 27 | 56 | 79 | T H T T T H |
3 | FC Porto | 33 | 21 | 5 | 7 | 62 | 30 | 32 | 68 | B T T B T T |
4 | Sporting Braga | 33 | 19 | 8 | 6 | 54 | 29 | 25 | 65 | H T T H H B |
5 | Vitoria Guimaraes | 33 | 14 | 12 | 7 | 47 | 35 | 12 | 54 | T T B T T B |
6 | Santa Clara | 33 | 16 | 6 | 11 | 34 | 31 | 3 | 54 | B B H T H T |
7 | Casa Pia AC | 33 | 12 | 9 | 12 | 38 | 42 | -4 | 45 | H B H B H T |
8 | FC Famalicao | 33 | 11 | 11 | 11 | 42 | 38 | 4 | 44 | T T B H B B |
9 | Estoril | 33 | 11 | 10 | 12 | 44 | 53 | -9 | 43 | T B B T B H |
10 | Rio Ave | 33 | 9 | 10 | 14 | 38 | 54 | -16 | 37 | B T H B T H |
11 | Moreirense | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 50 | -11 | 37 | T B B H B H |
12 | FC Arouca | 33 | 8 | 11 | 14 | 31 | 48 | -17 | 35 | B H T B H H |
13 | Nacional da Madeira | 33 | 9 | 7 | 17 | 32 | 47 | -15 | 34 | B T B H B H |
14 | Gil Vicente | 33 | 8 | 9 | 16 | 33 | 46 | -13 | 33 | B B T T B H |
15 | Estrela da Amadora | 33 | 7 | 8 | 18 | 24 | 46 | -22 | 29 | T B B T B B |
16 | AVS Futebol SAD | 33 | 5 | 12 | 16 | 25 | 57 | -32 | 27 | B B H B B T |
17 | SC Farense | 33 | 6 | 9 | 18 | 24 | 44 | -20 | 27 | H T B B T T |
18 | Boavista FC | 33 | 6 | 6 | 21 | 23 | 55 | -32 | 24 | T B T B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation