Kết quả Boavista FC vs FC Porto, 02h30 ngày 12/05

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 33

  • Boavista FC vs FC Porto: Diễn biến chính

  • 5'
    Osman Kakay
    0-0
  • 9'
    0-0
    Nehuen Perez
  • 20'
    0-1
    goalnbsp;Rodrigo Mora (Assist:Francisco Sampaio Moura)
  • 25'
    0-2
    goalnbsp;Ivan Marcano Sierra (Assist:Nehuen Perez)
  • 34'
    Miguel Silva Reisinho goalnbsp;
    1-2
  • 68'
    1-2
    nbsp;Eduardo Gabriel Aquino Cossa
    nbsp;Rodrigo Mora
  • 79'
    1-2
    nbsp;Martim Fernandes
    nbsp;Joao Mario Neto Lopes
  • 79'
    1-2
    nbsp;Tomas Perez
    nbsp;Stephen Eustaquio
  • 80'
    Gboly Ariyibi nbsp;
    Salvador Jose Milhazes Agra nbsp;
    1-2
  • 82'
    1-2
    Nehuen Perez
  • 85'
    1-2
    nbsp;Otavio Ataide da Silva
    nbsp;Samu Omorodion
  • 85'
    1-2
    nbsp;Danny Loader
    nbsp;Fabio Vieira
  • 87'
    Marco van Ginkel nbsp;
    Filipe Miguel Neves Ferreira nbsp;
    1-2
  • 90'
    Sidoine Fogning
    1-2
  • 90'
    Miguel Silva Reisinho
    1-2
  • 90'
    Osman Kakay
    1-2
  • Boavista FC vs FC Porto: Đội hình chính và dự bị

  • Boavista FC4-2-3-1
    31
    Tomas Vaclik
    20
    Filipe Miguel Neves Ferreira
    13
    Sidoine Fogning
    26
    Rodrigo Abascal
    27
    Osman Kakay
    24
    Sebastian Perez
    16
    Joel da Silva
    7
    Salvador Jose Milhazes Agra
    21
    Abdoulaye Diaby
    10
    Miguel Silva Reisinho
    9
    Robert Bozenik
    10
    Fabio Vieira
    9
    Samu Omorodion
    86
    Rodrigo Mora
    23
    Joao Mario Neto Lopes
    22
    Alan Varela
    6
    Stephen Eustaquio
    74
    Francisco Sampaio Moura
    24
    Nehuen Perez
    97
    Pedro Figueiredo
    5
    Ivan Marcano Sierra
    99
    Diogo Meireles Costa
    FC Porto3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 8Marco van Ginkel
    11Gboly Ariyibi
    1Cesar Bernardo Dutra
    19Steven de Sousa Vitoria
    71Joao Barros
    5Vitaly Lystsov
    14Moussa Kone
    15Pedro Gomes
    2Ibrahima Camara
    Tomas Perez 25
    Eduardo Gabriel Aquino Cossa 11
    Otavio Ataide da Silva 4
    Martim Fernandes 52
    Danny Loader 19
    Claudio Pires Morais Ramos 14
    Andre Franco 20
    William Gomes 7
    Denis Gul 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Armando Goncalves Teixeira Petit
    Paulo Sergio Conceicao
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Boavista FC vs FC Porto: Số liệu thống kê

  • Boavista FC
    FC Porto
  • 0
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 373
    Số đường chuyền
    543
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Đánh đầu
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Long pass
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74
    Pha tấn công
    113
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sporting CP 33 24 7 2 86 27 59 79 H T T T T H
2 Benfica 33 25 4 4 83 27 56 79 T H T T T H
3 FC Porto 33 21 5 7 62 30 32 68 B T T B T T
4 Sporting Braga 33 19 8 6 54 29 25 65 H T T H H B
5 Vitoria Guimaraes 33 14 12 7 47 35 12 54 T T B T T B
6 Santa Clara 33 16 6 11 34 31 3 54 B B H T H T
7 Casa Pia AC 33 12 9 12 38 42 -4 45 H B H B H T
8 FC Famalicao 33 11 11 11 42 38 4 44 T T B H B B
9 Estoril 33 11 10 12 44 53 -9 43 T B B T B H
10 Rio Ave 33 9 10 14 38 54 -16 37 B T H B T H
11 Moreirense 33 9 10 14 39 50 -11 37 T B B H B H
12 FC Arouca 33 8 11 14 31 48 -17 35 B H T B H H
13 Nacional da Madeira 33 9 7 17 32 47 -15 34 B T B H B H
14 Gil Vicente 33 8 9 16 33 46 -13 33 B B T T B H
15 Estrela da Amadora 33 7 8 18 24 46 -22 29 T B B T B B
16 AVS Futebol SAD 33 5 12 16 25 57 -32 27 B B H B B T
17 SC Farense 33 6 9 18 24 44 -20 27 H T B B T T
18 Boavista FC 33 6 6 21 23 55 -32 24 T B T B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation