Kết quả Atlantis II vs TPV Tampere, 21h00 ngày 14/06
-
Thứ bảy, Ngày 14/06/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
1.05-1.75
0.75O 4
0.85U 4
0.951
9.00X
5.002
1.25Hiệp 1+0.75
1.00-0.75
0.80O 1.75
0.95U 1.75
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atlantis II vs TPV Tampere
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 9
-
Atlantis II vs TPV Tampere: Diễn biến chính
-
25'0-0Tomi Ylinen
-
45'Ahmed Alaeddine0-0
-
50'0-1
nbsp;Erik Bullock
-
57'0-2
nbsp;Toni Toijala
-
74'0-2Eino-Veikko Ek
-
81'0-2Toni Toijala
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
Atlantis II vs TPV Tampere: Số liệu thống kê
-
Atlantis IITPV Tampere
-
4Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
5Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
107Pha tấn công116
-
nbsp;nbsp;
-
54Tấn công nguy hiểm72
-
nbsp;nbsp;
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jazz Pori | 13 | 8 | 1 | 4 | 26 | 17 | 9 | 25 | B T B T T T |
2 | OLS Oulu | 13 | 5 | 6 | 2 | 28 | 19 | 9 | 21 | T H H H H T |
3 | Inter Turku II | 13 | 6 | 2 | 5 | 37 | 23 | 14 | 20 | T B H T H B |
4 | PK Keski Uusimaa | 13 | 6 | 2 | 5 | 28 | 26 | 2 | 20 | H T T B B T |
5 | KPV | 13 | 5 | 4 | 4 | 17 | 21 | -4 | 19 | B B T B H T |
6 | Jyvaskyla JK | 13 | 5 | 3 | 5 | 20 | 14 | 6 | 18 | T B B T H T |
7 | MP MIKELI | 13 | 4 | 5 | 4 | 17 | 16 | 1 | 17 | T H T H H H |
8 | KuPS (Youth) | 13 | 5 | 2 | 6 | 23 | 23 | 0 | 17 | B T H B T B |
9 | Tampere United | 13 | 5 | 2 | 6 | 16 | 21 | -5 | 17 | H B B H B B |
10 | Atlantis | 13 | 5 | 1 | 7 | 15 | 23 | -8 | 16 | B T T H T B |
11 | RoPS Rovaniemi | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 24 | -7 | 15 | T B H H T B |
12 | EPS Espoo | 13 | 4 | 1 | 8 | 13 | 30 | -17 | 13 | B T B B B H |