Kết quả PK Keski Uusimaa vs EPS Espoo, 22h00 ngày 14/06
Kết quả PK Keski Uusimaa vs EPS Espoo
Đối đầu PK Keski Uusimaa vs EPS Espoo
Phong độ PK Keski Uusimaa gần đây
Phong độ EPS Espoo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/06/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.72+0.5
1.04O 3.25
0.76U 3.25
1.001
1.70X
4.002
3.50Hiệp 1-0.25
0.87+0.25
1.03O 1.25
0.80U 1.25
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PK Keski Uusimaa vs EPS Espoo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 10
-
PK Keski Uusimaa vs EPS Espoo: Diễn biến chính
-
26'Daniel Rokman
nbsp;
1-0 -
35'Egzon Avdi
nbsp;
2-0 -
37'2-0Aito Pitkanen
-
58'2-0Matias Ambasciano
-
66'2-1
nbsp;Kujtim Dubova
-
73'Noakim Lokake
nbsp;
3-1 -
81'3-1Elias Saynio
-
84'Hugo Toivonen
nbsp;
4-1
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
PK Keski Uusimaa vs EPS Espoo: Số liệu thống kê
-
PK Keski UusimaaEPS Espoo
-
6Phạt góc14
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài13
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạm lỗi6
-
nbsp;nbsp;
-
7Việt vị5
-
nbsp;nbsp;
-
96Pha tấn công111
-
nbsp;nbsp;
-
41Tấn công nguy hiểm65
-
nbsp;nbsp;
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PK Keski Uusimaa | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 18 | 7 | 17 | T B B H T T |
2 | Inter Turku II | 10 | 5 | 1 | 4 | 28 | 19 | 9 | 16 | T B T T B H |
3 | OLS Oulu | 10 | 4 | 4 | 2 | 23 | 15 | 8 | 16 | B T T T H H |
4 | Jazz Pori | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | T T T B T B |
5 | Tampere United | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 16 | -2 | 16 | T T B H B B |
6 | KPV | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T H B B T |
7 | Jyvaskyla JK | 11 | 4 | 2 | 5 | 19 | 14 | 5 | 14 | T B T B B T |
8 | MP MIKELI | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 13 | 1 | 14 | B T T T H T |
9 | KuPS (Youth) | 11 | 4 | 2 | 5 | 20 | 22 | -2 | 14 | B B B T H B |
10 | EPS Espoo | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B T B T B |
11 | Atlantis | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 21 | -9 | 12 | B B B B T T |
12 | RoPS Rovaniemi | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 21 | -10 | 11 | B B H T B H |