Kết quả Dinamo Batumi vs FC Saburtalo Tbilisi, 00h00 ngày 08/05

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

Cúp quốc gia Georgia 2025 » vòng 13

  • Dinamo Batumi vs FC Saburtalo Tbilisi: Diễn biến chính

  • 18'
    Gytis Paulauskas (Assist:Luka Tsulukidze) goalnbsp;
    1-0
  • 23'
    1-1
    goalnbsp;Irakli Sikharulidze (Assist:Iuri Tabatadze)
  • 39'
    1-2
    goalnbsp;Iuri Tabatadze (Assist:Gizo Mamageishvili)
  • 44'
    Uerdi Mara goalnbsp;
    2-2
  • 57'
    Messie Biatoumoussoka
    2-2
  • 82'
    2-3
    goalnbsp;Jemali-Giorgi Jinjolava (Assist:Iuri Tabatadze)
  • 85'
    Ghaith Ouahabi
    2-3
  • 85'
    2-3
    Jemali-Giorgi Jinjolava
  • 86'
    2-3
    Iva Gelashvili
  • 87'
    Ghaith Ouahabi
    2-3
  • 90'
    Revaz Chiteishvili
    2-3
  • BXH Cúp quốc gia Georgia
  • BXH bóng đá Georgia mới nhất
  • Dinamo Batumi vs FC Saburtalo Tbilisi: Số liệu thống kê

  • Dinamo Batumi
    FC Saburtalo Tbilisi
  • 2
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 107
    Pha tấn công
    76
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71
    Tấn công nguy hiểm
    58
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp quốc gia Georgia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Saburtalo Tbilisi 14 11 3 0 22 6 16 36 T H T T T T
2 Dinamo Batumi 14 6 6 2 17 10 7 24 T H H H B B
3 Dila Gori 13 7 2 4 18 9 9 23 T B T T B B
4 Dinamo Tbilisi 13 6 4 3 17 10 7 22 B T H H T T
5 Torpedo Kutaisi 14 6 3 5 17 15 2 21 H T B T T T
6 Gagra Tbilisi 13 4 2 7 10 16 -6 14 T B B B H T
7 Samgurali Tskh 14 3 3 8 17 16 1 12 T B H B B B
8 Gareji Sagarejo 13 3 3 7 12 15 -3 12 B H B H T T
9 FC Kolkheti Poti 13 3 2 8 7 22 -15 11 B B T T B B
10 FC Telavi 13 3 2 8 8 26 -18 11 B B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation