Kết quả FC Kolkheti Poti vs Dinamo Batumi, 20h00 ngày 19/04
Kết quả FC Kolkheti Poti vs Dinamo Batumi
Đối đầu FC Kolkheti Poti vs Dinamo Batumi
Phong độ FC Kolkheti Poti gần đây
Phong độ Dinamo Batumi gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.81-0.5
0.95O 2.25
0.86U 2.25
0.781
4.20X
3.252
1.74Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.16O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Kolkheti Poti vs Dinamo Batumi
-
Sân vận động: Fazisi Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Cúp quốc gia Georgia 2025 » vòng 9
-
FC Kolkheti Poti vs Dinamo Batumi: Diễn biến chính
-
26'Akaki Giunashvili0-0
-
27'0-1
nbsp;Luka Tsulukidze
-
45'0-1Gytis Paulauskas
-
54'0-1Luka Tsulukidze
-
78'Beka Kharshiladze0-1
-
82'0-1Giorgi Putkaradze
-
90'Archil Datuashvili0-1
-
90'0-1Jalen Blesa
-
90'0-2
nbsp;Jalen Blesa (Assist:Giorgi Putkaradze)
-
90'Erekle Jijavadze0-2
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
FC Kolkheti Poti vs Dinamo Batumi: Số liệu thống kê
-
FC Kolkheti PotiDinamo Batumi
-
9Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
128Pha tấn công102
-
nbsp;nbsp;
-
64Tấn công nguy hiểm52
-
nbsp;nbsp;
BXH Cúp quốc gia Georgia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 15 | 11 | 4 | 0 | 24 | 8 | 16 | 37 | H T T T T H |
2 | Dila Gori | 15 | 9 | 2 | 4 | 24 | 11 | 13 | 29 | T T B B T T |
3 | Dinamo Tbilisi | 15 | 7 | 5 | 3 | 20 | 12 | 8 | 26 | H H T T T H |
4 | Dinamo Batumi | 15 | 6 | 6 | 3 | 17 | 13 | 4 | 24 | H H H B B B |
5 | Torpedo Kutaisi | 15 | 7 | 3 | 5 | 18 | 15 | 3 | 24 | T B T T T T |
6 | Gagra Tbilisi | 15 | 4 | 4 | 7 | 12 | 18 | -6 | 16 | B B H T H H |
7 | Gareji Sagarejo | 15 | 3 | 4 | 8 | 13 | 17 | -4 | 13 | B H T T B H |
8 | FC Kolkheti Poti | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 25 | -15 | 13 | T T B B H H |
9 | Samgurali Tskh | 15 | 3 | 3 | 9 | 17 | 17 | 0 | 12 | B H B B B B |
10 | FC Telavi | 15 | 3 | 3 | 9 | 10 | 29 | -19 | 12 | H B B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation