Kết quả Torpedo Kutaisi vs Dila Gori, 22h00 ngày 15/03
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.07+0.25
0.75O 2
0.95U 2
0.851
2.30X
2.752
3.10Hiệp 1+0
0.65-0
1.12O 0.75
0.88U 0.75
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Torpedo Kutaisi vs Dila Gori
-
Sân vận động: Ramaz Shengelia Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Cúp quốc gia Georgia 2025 » vòng 4
-
Torpedo Kutaisi vs Dila Gori: Diễn biến chính
-
10'0-0Zurab Rukhadze
-
15'0-1
nbsp;Irakli Bughridze (Assist:Jean-Marc Tiboue)
-
17'Paata Gudushauri
nbsp;
1-1 -
40'Giorgi Kokhreidze1-1
-
58'Bjorn Johnsen1-1
-
60'1-1Joao Araujo
-
65'Paata Gudushauri1-1
-
86'1-2
nbsp;Ibrahima Drame (Assist:Irakli Bughridze)
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Torpedo Kutaisi vs Dila Gori: Số liệu thống kê
-
Torpedo KutaisiDila Gori
-
2Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
113Pha tấn công94
-
nbsp;nbsp;
-
65Tấn công nguy hiểm60
-
nbsp;nbsp;
BXH Cúp quốc gia Georgia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 12 | 9 | 3 | 0 | 17 | 3 | 14 | 30 | T T T H T T |
2 | Dinamo Batumi | 12 | 6 | 6 | 0 | 15 | 6 | 9 | 24 | T T T H H H |
3 | Dila Gori | 13 | 7 | 2 | 4 | 18 | 9 | 9 | 23 | T B T T B B |
4 | Dinamo Tbilisi | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 9 | 6 | 19 | B B T H H T |
5 | Torpedo Kutaisi | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 15 | 1 | 18 | T H T B T T |
6 | Samgurali Tskh | 12 | 3 | 3 | 6 | 16 | 12 | 4 | 12 | B B T B H B |
7 | Gagra Tbilisi | 12 | 3 | 2 | 7 | 8 | 16 | -8 | 11 | T T B B B H |
8 | FC Kolkheti Poti | 12 | 3 | 2 | 7 | 6 | 18 | -12 | 11 | H B B T T B |
9 | FC Telavi | 12 | 3 | 2 | 7 | 7 | 24 | -17 | 11 | B B B H B B |
10 | Gareji Sagarejo | 12 | 2 | 3 | 7 | 8 | 14 | -6 | 9 | B B H B H T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation