Kết quả FC Saburtalo Tbilisi vs Dinamo Tbilisi, 22h30 ngày 02/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp quốc gia Georgia 2023 » vòng 36

  • FC Saburtalo Tbilisi vs Dinamo Tbilisi: Diễn biến chính

  • 14'
    0-0
    Saba Khvadagiani
  • 33'
    Gizo Mamageishvili
    0-0
  • 52'
    0-0
    Iyendjock J.
  • 53'
    0-1
    goalnbsp;Davit Skhirtladze (Assist:Giorgi Kharaishvili)
  • 66'
    0-2
    goalnbsp;Zoran Marusic (Assist:Davit Kobouri)
  • 79'
    0-2
    Nikoloz Ugrekhelidze
  • 81'
    0-2
    Aleksandre Kalandadze
  • 83'
    Levan Nonikashvili
    0-2
  • 90'
    0-3
    goalnbsp;Nikoloz Ugrekhelidze (Assist:Sikharulashvili N.)
  • BXH Cúp quốc gia Georgia
  • BXH bóng đá Georgia mới nhất
  • FC Saburtalo Tbilisi vs Dinamo Tbilisi: Số liệu thống kê

  • FC Saburtalo Tbilisi
    Dinamo Tbilisi
  • 1
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80
    Pha tấn công
    91
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    62
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp quốc gia Georgia 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Batumi 36 21 11 4 83 41 42 74 T T B T B H
2 Dinamo Tbilisi 36 21 8 7 93 49 44 71 T T T H T T
3 Torpedo Kutaisi 36 16 12 8 55 37 18 60 T H T H T H
4 Dila Gori 36 17 9 10 56 39 17 60 T T T T B T
5 Samgurali Tskh 36 16 9 11 53 51 2 57 B H T H T T
6 FC Saburtalo Tbilisi 36 14 9 13 58 49 9 51 B H B H B B
7 Gagra Tbilisi 36 10 8 18 47 65 -18 38 B B T B T T
8 FC Telavi 36 10 7 19 34 62 -28 37 B B B B T B
9 Samtredia 36 9 6 21 50 62 -12 33 B H B T B B
10 FC Shukura Kobuleti 36 4 5 27 38 112 -74 17 T B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Degrade Team