Kết quả Gagra Tbilisi vs FC Saburtalo Tbilisi, 22h59 ngày 28/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp quốc gia Georgia 2024 » vòng 17

  • Gagra Tbilisi vs FC Saburtalo Tbilisi: Diễn biến chính

  • 5'
    Giorgi Kharebashvili (Assist:Levan Gegetchkori) goalnbsp;
    1-0
  • 9'
    Otar Aptsiauri
    1-0
  • 11'
    Zurab Tchavtchanidze
    1-0
  • 14'
    Tornike Jangidze (Assist:Levan Gegetchkori) goalnbsp;
    2-0
  • 21'
    Mate Vatsadze (Assist:Giorgi Lomtadze) goalnbsp;
    3-0
  • 42'
    3-0
    Irakli Komakhidze
  • 45'
    Giorgi Kharebashvili (Assist:Giorgi Lomtadze) goalnbsp;
    4-0
  • BXH Cúp quốc gia Georgia
  • BXH bóng đá Georgia mới nhất
  • Gagra Tbilisi vs FC Saburtalo Tbilisi: Số liệu thống kê

  • Gagra Tbilisi
    FC Saburtalo Tbilisi
  • 6
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 111
    Pha tấn công
    132
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    80
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp quốc gia Georgia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Saburtalo Tbilisi 36 23 6 7 74 46 28 75 T T T H T H
2 Torpedo Kutaisi 36 21 7 8 58 40 18 70 H T B T B T
3 Dila Gori 36 19 11 6 58 30 28 68 H B T T T B
4 Dinamo Batumi 36 15 10 11 42 41 1 55 T B B T B T
5 Samgurali Tskh 36 11 11 14 51 49 2 44 H T T H T H
6 FC Kolkheti Poti 36 9 14 13 48 58 -10 41 H B T H T T
7 Dinamo Tbilisi 36 9 12 15 33 44 -11 39 B H B B B B
8 Gagra Tbilisi 36 11 5 20 36 53 -17 38 T B T B B T
9 FC Telavi 36 8 10 18 32 43 -11 34 B T B H T B
10 Samtredia 36 5 12 19 33 61 -28 27 B H B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation