Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Metalurgi Rustavi vs Lokomotiv Tbilisi, 23h00 ngày 24/5
Kết quả FC Metalurgi Rustavi vs Lokomotiv Tbilisi
Đối đầu FC Metalurgi Rustavi vs Lokomotiv Tbilisi
Phong độ FC Metalurgi Rustavi gần đây
Phong độ Lokomotiv Tbilisi gần đây
VĐQG Georgia 2025: FC Metalurgi Rustavi vs Lokomotiv Tbilisi
-
Giải đấu: VĐQG GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 24/5/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Metalurgi Rustavi vs Lokomotiv Tbilisi trước đây
-
06/04/2025Lokomotiv Tbilisi2 - 2FC Metalurgi Rustavi1 - 0D
-
22/11/2024FC Metalurgi Rustavi0 - 1Lokomotiv Tbilisi0 - 1L
-
15/09/2024Lokomotiv Tbilisi4 - 1FC Metalurgi Rustavi1 - 0L
-
28/05/2024FC Metalurgi Rustavi0 - 0Lokomotiv Tbilisi0 - 0D
-
13/04/2024Lokomotiv Tbilisi1 - 1FC Metalurgi Rustavi0 - 0D
-
09/12/2023FC Metalurgi Rustavi4 - 3Lokomotiv Tbilisi0 - 2W
-
05/12/2023Lokomotiv Tbilisi4 - 0FC Metalurgi Rustavi1 - 0L
-
20/09/2019FC Metalurgi Rustavi2 - 1Lokomotiv Tbilisi0 - 0W
-
22/06/2019Lokomotiv Tbilisi1 - 1FC Metalurgi Rustavi1 - 1D
-
24/04/2019FC Metalurgi Rustavi0 - 2Lokomotiv Tbilisi0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FC Metalurgi Rustavi vs Lokomotiv Tbilisi
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Metalurgi Rustavi vs Lokomotiv Tbilisi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Metalurgi Rustavi vs Lokomotiv Tbilisi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Georgia | 7 | 1 | 3 | 3 |
Cúp quốc gia Georgia | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Metalurgi Rustavi vs Lokomotiv Tbilisi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Metalurgi Rustavi (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
FC Metalurgi Rustavi (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Metalurgi Rustavi thắng
Bại: là số trận FC Metalurgi Rustavi thua
Thắng: là số trận FC Metalurgi Rustavi thắng
Bại: là số trận FC Metalurgi Rustavi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Metalurgi Rustavi và Lokomotiv Tbilisi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Georgia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 13 | 9 | 4 | 0 | 28 | 10 | 18 | 31 | H T T T H T |
2 | Merani Martvili | 13 | 6 | 2 | 5 | 18 | 22 | -4 | 20 | T T T H B B |
3 | FC Sioni Bolnisi | 13 | 4 | 6 | 3 | 14 | 12 | 2 | 18 | T T H H H H |
4 | Sabutaroti billisse B | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 16 | 1 | 18 | B B T T T T |
5 | FC Metalurgi Rustavi | 13 | 4 | 6 | 3 | 15 | 15 | 0 | 18 | H H B T B H |
6 | Lokomotiv Tbilisi | 13 | 4 | 5 | 4 | 17 | 15 | 2 | 17 | H T B B T T |
7 | Fc Meshakhte Tkibuli | 13 | 3 | 8 | 2 | 11 | 9 | 2 | 17 | H H H T H T |
8 | FC Gonio | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 20 | -4 | 16 | H B T B T B |
9 | Samtredia | 13 | 1 | 6 | 6 | 9 | 14 | -5 | 9 | H B B B H B |
10 | Dinamo Tbilisi II | 13 | 1 | 4 | 8 | 11 | 23 | -12 | 7 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: