Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Gagra Tbilisi vs Gareji Sagarejo, 22h00 ngày 21/5
Kết quả Gagra Tbilisi vs Gareji Sagarejo
Nhận định, Soi kèo Gagra Tbilisi vs Gareji Sagarejo, 22h ngày 21/05: Chủ nhà thất thế
Đối đầu Gagra Tbilisi vs Gareji Sagarejo
Phong độ Gagra Tbilisi gần đây
Phong độ Gareji Sagarejo gần đây
Cúp quốc gia Georgia 2025: Gagra Tbilisi vs Gareji Sagarejo
-
Giải đấu: Cúp quốc gia GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 21/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gagra Tbilisi vs Gareji Sagarejo trước đây
-
10/04/2025Gareji Sagarejo0 - 1Gagra Tbilisi0 - 0W
-
03/12/2021Gagra Tbilisi3 - 0Gareji Sagarejo2 - 0W
-
28/09/2021Gareji Sagarejo1 - 2Gagra Tbilisi0 - 1W
-
23/06/2021Gagra Tbilisi3 - 0Gareji Sagarejo0 - 0W
-
24/04/2021Gareji Sagarejo0 - 1Gagra Tbilisi0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Gagra Tbilisi vs Gareji Sagarejo
- Thống kê lịch sử đối đầu Gagra Tbilisi vs Gareji Sagarejo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gagra Tbilisi vs Gareji Sagarejo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp quốc gia Georgia | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Georgia | 4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gagra Tbilisi vs Gareji Sagarejo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gagra Tbilisi (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Gagra Tbilisi (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gagra Tbilisi thắng
Bại: là số trận Gagra Tbilisi thua
Thắng: là số trận Gagra Tbilisi thắng
Bại: là số trận Gagra Tbilisi thua
BXH Vòng Bảng Cúp quốc gia Georgia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gagra Tbilisi và Gareji Sagarejo trên Bảng xếp hạng của Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp quốc gia Georgia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 15 | 11 | 4 | 0 | 24 | 8 | 16 | 37 | H T T T T H |
2 | Dila Gori | 16 | 10 | 2 | 4 | 28 | 14 | 14 | 32 | T B B T T T |
3 | Dinamo Tbilisi | 15 | 7 | 5 | 3 | 20 | 12 | 8 | 26 | H H T T T H |
4 | Dinamo Batumi | 15 | 6 | 6 | 3 | 17 | 13 | 4 | 24 | H H H B B B |
5 | Torpedo Kutaisi | 15 | 7 | 3 | 5 | 18 | 15 | 3 | 24 | T B T T T T |
6 | Gagra Tbilisi | 15 | 4 | 4 | 7 | 12 | 18 | -6 | 16 | B B H T H H |
7 | Gareji Sagarejo | 15 | 3 | 4 | 8 | 13 | 17 | -4 | 13 | B H T T B H |
8 | FC Kolkheti Poti | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 25 | -15 | 13 | T T B B H H |
9 | Samgurali Tskh | 16 | 3 | 3 | 10 | 20 | 21 | -1 | 12 | H B B B B B |
10 | FC Telavi | 15 | 3 | 3 | 9 | 10 | 29 | -19 | 12 | H B B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: