Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Merani Martvili vs Lokomotiv Tbilisi, 20h00 ngày 15/5

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

VĐQG Georgia 2025: Merani Martvili vs Lokomotiv Tbilisi

Lịch sử đối đầu Merani Martvili vs Lokomotiv Tbilisi trước đây

  • 29/03/2025
    Lokomotiv Tbilisi
    1 - 2
    Merani Martvili
    1 - 1
    W
  • 20/10/2023
    Merani Martvili
    2 - 2
    Lokomotiv Tbilisi
    2 - 1
    D
  • 13/08/2023
    Lokomotiv Tbilisi
    5 - 0
    Merani Martvili
    3 - 0
    L
  • 10/05/2023
    Merani Martvili
    1 - 0
    Lokomotiv Tbilisi
    1 - 0
    W
  • 11/03/2023
    Lokomotiv Tbilisi
    1 - 0
    Merani Martvili
    0 - 0
    L
  • 08/04/2011
    Lokomotiv Tbilisi
    1 - 2
    Merani Martvili
    0 - 0
    W
  • 19/10/2010
    Merani Martvili
    1 - 0
    Lokomotiv Tbilisi
    0 - 0
    W
  • 24/09/2019
    Merani Martvili
    1 - 1
    Lokomotiv Tbilisi
    0 - 1
    D
  • 15/04/2016
    Lokomotiv Tbilisi
    1 - 1
    Merani Martvili
    1 - 0
    D
  • 01/11/2015
    Merani Martvili
    0 - 3
    Lokomotiv Tbilisi
    0 - 2
    L

Thống kê thành tích đối đầu Merani Martvili vs Lokomotiv Tbilisi

- Thống kê lịch sử đối đầu Merani Martvili vs Lokomotiv Tbilisi: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 4 3 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Merani Martvili vs Lokomotiv Tbilisi: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Georgia 7 4 1 2
Cúp Quốc Gia Georgia 1 0 1 0
Cúp quốc gia Georgia 2 0 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Merani Martvili vs Lokomotiv Tbilisi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Merani Martvili (sân nhà) 5 2 2 1
Merani Martvili (sân khách) 5 2 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Merani Martvili thắng
Bại: là số trận Merani Martvili thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Merani MartviliLokomotiv Tbilisi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Georgia 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Spaeri FC 11 8 3 0 25 10 15 27 T T H T T T
2 Merani Martvili 11 6 2 3 18 17 1 20 B T T T T H
3 FC Metalurgi Rustavi 11 4 5 2 14 12 2 17 B H H H B T
4 FC Sioni Bolnisi 11 4 4 3 13 11 2 16 T B T T H H
5 FC Gonio 11 3 4 4 13 15 -2 13 T H H B T B
6 Fc Meshakhte Tkibuli 11 2 7 2 7 9 -2 13 H B H H H T
7 Sabutaroti billisse B 11 3 3 5 11 16 -5 12 H B B B T T
8 Lokomotiv Tbilisi 11 2 5 4 13 14 -1 11 B T H T B B
9 Samtredia 11 1 5 5 8 12 -4 8 B H H B B B
10 Dinamo Tbilisi II 11 1 4 6 10 16 -6 7 T H B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation
Cập nhật: