Kết quả FC Metalurgi Rustavi vs Merani Martvili, 18h00 ngày 09/03
Kết quả FC Metalurgi Rustavi vs Merani Martvili
Phong độ FC Metalurgi Rustavi gần đây
Phong độ Merani Martvili gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.80O 3
0.80U 3
1.001
1.75X
3.752
3.60Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.85O 1.25
0.95U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Metalurgi Rustavi vs Merani Martvili
-
Sân vận động: Poladi Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Georgia 2025 » vòng 1
-
FC Metalurgi Rustavi vs Merani Martvili: Diễn biến chính
-
21'0-1
nbsp;Javokhir Esonkulov (Assist:Zviad Sikharulia)
-
35'Yuta Nakano (Assist:Levan Tsotsonava)
nbsp;
1-1 -
39'Levan Tsotsonava (Assist:Yuta Nakano)
nbsp;
2-1 -
73'2-2
nbsp;Bakar Laghadze (Assist:Lasha Chaladze)
-
85'2-2Davit Khorava
-
86'Levan Kutalia
nbsp;
3-2
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
FC Metalurgi Rustavi vs Merani Martvili: Số liệu thống kê
-
FC Metalurgi RustaviMerani Martvili
-
2Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
nbsp;nbsp;
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Georgia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Sioni Bolnisi | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
3 | Dinamo Tbilisi II | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
4 | Spaeri FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
5 | Lokomotiv Tbilisi | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
6 | Samtredia | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Sabutaroti billisse B | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | FC Gonio | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Merani Martvili | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
10 | Fc Meshakhte Tkibuli | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation