Kết quả Atlanta United vs New York Red Bulls, 07h35 ngày 09/03

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

VĐQG Mỹ 2025 » vòng 3

  • Atlanta United vs New York Red Bulls: Diễn biến chính

  • 8'
    Emmanuel Latte Lath
    0-0
  • 13'
    0-0
    Omar Valencia
  • 40'
    Matthew Edwards
    0-0
  • 46'
    0-0
    nbsp;Raheem Edwards
    nbsp;Omar Valencia
  • 46'
    0-0
    nbsp;Wikelman Carmona
    nbsp;Julian Hall
  • 68'
    Edwin Mosquera nbsp;
    Emmanuel Latte Lath nbsp;
    0-0
  • 68'
    Noah Cobb nbsp;
    Matthew Edwards nbsp;
    0-0
  • 73'
    0-0
    nbsp;Felipe Carballo Ares
    nbsp;Peter Stroud
  • 76'
    Cayman Togashi nbsp;
    Tristan Muyumba nbsp;
    0-0
  • 77'
    Mateusz Klich nbsp;
    Saba Lobjanidze nbsp;
    0-0
  • 86'
    0-0
    Eric Maxim Choupo-Moting
  • 87'
    Xande Silva nbsp;
    Miguel Angel Almiron Rejala nbsp;
    0-0
  • Atlanta United vs New York Red Bulls: Đội hình chính và dự bị

  • Atlanta United4-2-3-1
    1
    Brad Guzan
    18
    Pedro Miguel Santos Amador
    3
    Derrick Williams
    5
    Stian Gregersen
    47
    Matthew Edwards
    8
    Tristan Muyumba
    99
    Bartosz Slisz
    9
    Saba Lobjanidze
    59
    Aleksey Miranchuk
    10
    Miguel Angel Almiron Rejala
    19
    Emmanuel Latte Lath
    16
    Julian Hall
    13
    Eric Maxim Choupo-Moting
    10
    Emil Forsberg
    22
    Dennis Gjengaar
    8
    Peter Stroud
    75
    Daniel Edelman
    5
    Omar Valencia
    12
    Dylan Nealis
    15
    Sean Nealis
    3
    Noah Eile
    31
    Carlos Miguel
    New York Red Bulls3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 24Noah Cobb
    70Edwin Mosquera
    43Mateusz Klich
    30Cayman Togashi
    45Xande Silva
    22Josh Cohen
    44Luis Alfonso Abram Ugarelli
    50Dominik Chong-Qui
    35Ajani Fortune
    Wikelman Carmona 19
    Raheem Edwards 44
    Felipe Carballo Ares 20
    AJ Marcucci 1
    Tim Parker 26
    Alexander Hack 42
    Andy Emanuel Rojas Maroto 70
    Aiden Jarvis 88
    Tanner Rosborough 66
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ronny Deila
    Sandro Schwarz
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Atlanta United vs New York Red Bulls: Số liệu thống kê

  • Atlanta United
    New York Red Bulls
  • 5
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 439
    Số đường chuyền
    651
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    89%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Long pass
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 99
    Pha tấn công
    99
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    28
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Mỹ 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Cincinnati 12 8 1 3 17 14 3 25 T T T T B T
2 Columbus Crew 12 7 4 1 20 12 8 25 T T B T T H
3 Philadelphia Union 12 7 2 3 23 12 11 23 H B T T T H
4 Inter Miami CF 11 6 3 2 21 15 6 21 H H T B T B
5 Nashville 12 6 2 4 22 15 7 20 B T B T H T
6 Charlotte FC 12 6 1 5 19 14 5 19 T T T B B B
7 New York Red Bulls 12 5 3 4 19 13 6 18 T H B T B T
8 Orlando City 12 4 6 2 21 15 6 18 H H H T H H
9 New England Revolution 11 5 2 4 12 10 2 17 B T T T T H
10 New York City FC 12 5 2 5 13 14 -1 17 B T B T T B
11 Chicago Fire 12 4 4 4 20 23 -3 16 B H B B H T
12 DC United 12 3 3 6 13 25 -12 12 B B T B T B
13 Toronto FC 12 2 4 6 10 16 -6 10 H H T B B T
14 Atlanta United 12 2 4 6 13 22 -9 10 H B B B H B
15 Montreal Impact 12 1 3 8 6 16 -10 6 B B H B B T
1 Vancouver Whitecaps 12 8 3 1 24 10 14 27 T T H T T H
2 Minnesota United FC 12 6 4 2 19 11 8 22 T H H B T T
3 Portland Timbers 12 6 3 3 22 19 3 21 H T H T B T
4 San Diego FC 12 6 2 4 23 16 7 20 T B B B T T
5 Seattle Sounders 12 5 4 3 20 14 6 19 B T T H T T
6 Los Angeles FC 12 5 3 4 19 18 1 18 B T H H T H
7 San Jose Earthquakes 12 5 1 6 26 20 6 16 T B B B T T
8 Austin FC 12 5 1 6 8 15 -7 16 H B T B B B
9 Colorado Rapids 12 4 4 4 15 18 -3 16 B T H H B B
10 FC Dallas 12 4 4 4 15 20 -5 16 H B H T B H
11 Real Salt Lake 12 4 1 7 13 18 -5 13 T B B T B H
12 Sporting Kansas City 12 3 1 8 17 22 -5 10 T B T B T B
13 St. Louis City 12 2 4 6 9 14 -5 10 B B H H B B
14 Houston Dynamo 12 2 4 6 11 19 -8 10 T H H T B B
15 Los Angeles Galaxy 12 0 3 9 8 28 -20 3 B H B B B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs