Kết quả Dinamo Batumi vs Dinamo Tbilisi, 22h00 ngày 01/04
Kết quả Dinamo Batumi vs Dinamo Tbilisi
Nhận định, Soi kèo Dinamo Batumi vs Dinamo Tbilisi, 22h00 ngày 1/4
Đối đầu Dinamo Batumi vs Dinamo Tbilisi
Phong độ Dinamo Batumi gần đây
Phong độ Dinamo Tbilisi gần đây
-
Thứ ba, Ngày 01/04/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.87O 2.5
1.10U 2.5
0.671
2.25X
3.002
2.90Hiệp 1+0
0.68-0
1.19O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Batumi vs Dinamo Tbilisi
-
Sân vận động: Chele Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp quốc gia Georgia 2025 » vòng 1
-
Dinamo Batumi vs Dinamo Tbilisi: Diễn biến chính
-
18'Luka Kapianidze0-0
-
24'Jalen Blesa (Assist:Luka Tsulukidze)
nbsp;
1-0 -
46'Luka Tsulukidze1-0
-
54'1-0Irakli Iakobidze
-
80'Mohamed Fofana1-0
-
82'Mohamed Fofana1-0
-
82'1-0Saba Kharebashvili
-
90'Luka Kharatishvili1-0
- BXH Cúp quốc gia Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Dinamo Batumi vs Dinamo Tbilisi: Số liệu thống kê
-
Dinamo BatumiDinamo Tbilisi
-
4Phạt góc12
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)7
-
nbsp;nbsp;
-
5Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút21
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài13
-
nbsp;nbsp;
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
nbsp;nbsp;
-
8Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
81Pha tấn công73
-
nbsp;nbsp;
-
44Tấn công nguy hiểm67
-
nbsp;nbsp;
BXH Cúp quốc gia Georgia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 13 | 10 | 3 | 0 | 20 | 5 | 15 | 33 | T T H T T T |
2 | Dinamo Batumi | 13 | 6 | 6 | 1 | 17 | 9 | 8 | 24 | T T H H H B |
3 | Dila Gori | 13 | 7 | 2 | 4 | 18 | 9 | 9 | 23 | T B T T B B |
4 | Dinamo Tbilisi | 13 | 6 | 4 | 3 | 17 | 10 | 7 | 22 | B T H H T T |
5 | Torpedo Kutaisi | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 15 | 1 | 18 | T H T B T T |
6 | Gagra Tbilisi | 13 | 4 | 2 | 7 | 10 | 16 | -6 | 14 | T B B B H T |
7 | Samgurali Tskh | 13 | 3 | 3 | 7 | 16 | 14 | 2 | 12 | B T B H B B |
8 | Gareji Sagarejo | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 15 | -3 | 12 | B H B H T T |
9 | FC Kolkheti Poti | 13 | 3 | 2 | 8 | 7 | 22 | -15 | 11 | B B T T B B |
10 | FC Telavi | 13 | 3 | 2 | 8 | 8 | 26 | -18 | 11 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation