Kết quả FC Cincinnati vs Atlanta United, 01h30 ngày 23/03

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

VĐQG Mỹ 2025 » vòng 3

  • FC Cincinnati vs Atlanta United: Diễn biến chính

  • 9'
    Lukas Ahlefeld Engel
    0-0
  • 27'
    Yuya Kubo
    0-0
  • 27'
    0-0
    Will Reilly
  • 41'
    0-0
    nbsp;Cayman Togashi
    nbsp;Tristan Muyumba
  • 46'
    Corey Baird nbsp;
    Nick Hagglund nbsp;
    0-0
  • 50'
    0-1
    goalnbsp;Emmanuel Latte Lath (Assist:Saba Lobjanidze)
  • 59'
    DeAndre Yedlin
    0-1
  • 61'
    Brad Smith nbsp;
    Sergi Santos nbsp;
    0-1
  • 69'
    0-1
    Matthew Edwards
  • 70'
    Evander da Silva Ferreira goalnbsp;
    1-1
  • 71'
    1-1
    nbsp;Ronald Hernandez
    nbsp;Xande Silva
  • 75'
    Evander da Silva Ferreira (Assist:Pavel Bucha) goalnbsp;
    2-1
  • 80'
    2-1
    nbsp;Mateusz Klich
    nbsp;Matthew Edwards
  • 81'
    Brian Anunga Tah nbsp;
    Yuya Kubo nbsp;
    2-1
  • 88'
    2-2
    Alvas Powell(OW)
  • 90'
    2-2
    Emmanuel Latte Lath
  • 90'
    Gerardo Valenzuela nbsp;
    Obinna Nwobodo nbsp;
    2-2
  • FC Cincinnati vs Atlanta United: Đội hình chính và dự bị

  • FC Cincinnati3-4-3
    18
    Roman Celentano
    29
    Lukas Ahlefeld Engel
    4
    Nick Hagglund
    2
    Alvas Powell
    7
    Yuya Kubo
    5
    Obinna Nwobodo
    20
    Pavel Bucha
    91
    DeAndre Yedlin
    10
    Evander da Silva Ferreira
    17
    Sergi Santos
    23
    Lucas Orellano
    19
    Emmanuel Latte Lath
    9
    Saba Lobjanidze
    59
    Aleksey Miranchuk
    45
    Xande Silva
    28
    Will Reilly
    8
    Tristan Muyumba
    11
    Brooks Lennon
    47
    Matthew Edwards
    3
    Derrick Williams
    18
    Pedro Miguel Santos Amador
    1
    Brad Guzan
    Atlanta United4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Corey Baird
    14Brad Smith
    27Brian Anunga Tah
    22Gerardo Valenzuela
    13Evan Michael Louro
    32Noah Adnan
    35Kenji Mboma
    37Stiven Jimenez
    Cayman Togashi 30
    Ronald Hernandez 2
    Mateusz Klich 43
    Jayden Hibbert 42
    Josh Cohen 22
    Nykolas Sessock 66
    Cooper Sanchez 48
    Ashton Gordon 27
    Rodrigo Neri Gonzalez 77
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pat Noonan
    Ronny Deila
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • FC Cincinnati vs Atlanta United: Số liệu thống kê

  • FC Cincinnati
    Atlanta United
  • 2
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 544
    Số đường chuyền
    450
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 107
    Pha tấn công
    95
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    22
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Mỹ 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Cincinnati 12 8 1 3 17 14 3 25 T T T T B T
2 Columbus Crew 12 7 4 1 20 12 8 25 T T B T T H
3 Philadelphia Union 12 7 2 3 23 12 11 23 H B T T T H
4 Inter Miami CF 11 6 3 2 21 15 6 21 H H T B T B
5 Nashville 12 6 2 4 22 15 7 20 B T B T H T
6 Charlotte FC 12 6 1 5 19 14 5 19 T T T B B B
7 New York Red Bulls 12 5 3 4 19 13 6 18 T H B T B T
8 Orlando City 12 4 6 2 21 15 6 18 H H H T H H
9 New England Revolution 11 5 2 4 12 10 2 17 B T T T T H
10 New York City FC 12 5 2 5 13 14 -1 17 B T B T T B
11 Chicago Fire 12 4 4 4 20 23 -3 16 B H B B H T
12 DC United 12 3 3 6 13 25 -12 12 B B T B T B
13 Toronto FC 12 2 4 6 10 16 -6 10 H H T B B T
14 Atlanta United 12 2 4 6 13 22 -9 10 H B B B H B
15 Montreal Impact 12 1 3 8 6 16 -10 6 B B H B B T
1 Vancouver Whitecaps 12 8 3 1 24 10 14 27 T T H T T H
2 Minnesota United FC 12 6 4 2 19 11 8 22 T H H B T T
3 Portland Timbers 12 6 3 3 22 19 3 21 H T H T B T
4 San Diego FC 12 6 2 4 23 16 7 20 T B B B T T
5 Seattle Sounders 12 5 4 3 20 14 6 19 B T T H T T
6 Los Angeles FC 12 5 3 4 19 18 1 18 B T H H T H
7 San Jose Earthquakes 12 5 1 6 26 20 6 16 T B B B T T
8 Austin FC 12 5 1 6 8 15 -7 16 H B T B B B
9 Colorado Rapids 12 4 4 4 15 18 -3 16 B T H H B B
10 FC Dallas 12 4 4 4 15 20 -5 16 H B H T B H
11 Real Salt Lake 12 4 1 7 13 18 -5 13 T B B T B H
12 Sporting Kansas City 12 3 1 8 17 22 -5 10 T B T B T B
13 St. Louis City 12 2 4 6 9 14 -5 10 B B H H B B
14 Houston Dynamo 12 2 4 6 11 19 -8 10 T H H T B B
15 Los Angeles Galaxy 12 0 3 9 8 28 -20 3 B H B B B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs