Kết quả FC Vorskla Poltava vs PFC Oleksandria, 18h20 ngày 18/04

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 25

  • FC Vorskla Poltava vs PFC Oleksandria: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goalnbsp;Kyrylo Kovalets
  • 36'
    0-2
    goalnbsp;Tedi Cara (Assist:Artem Kozak)
  • 45'
    0-3
    goalnbsp;Tedi Cara
  • 59'
    0-3
    Mykyta Kravchenko
  • 72'
    Artem Cheliadin
    0-3
  • 75'
    Denys Ndukve (Assist:Ihor Perduta) goalnbsp;
    1-3
  • 82'
    Andriy Batsula
    1-3
  • BXH VĐQG Ukraine
  • BXH bóng đá Ukraine mới nhất
  • FC Vorskla Poltava vs PFC Oleksandria: Số liệu thống kê

  • FC Vorskla Poltava
    PFC Oleksandria
  • 3
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Pha tấn công
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tấn công nguy hiểm
    15
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ukraine 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Kyiv 30 20 10 0 61 19 42 70 T H T H H H
2 PFC Oleksandria 30 20 7 3 46 22 24 67 T T T B T H
3 FC Shakhtar Donetsk 30 18 8 4 69 26 43 62 B H T H T H
4 Polissya Zhytomyr 30 12 12 6 38 28 10 48 H H B H T H
5 Kryvbas 30 13 8 9 34 26 8 47 H H T B T H
6 FC Karpaty Lviv 30 13 7 10 42 36 6 46 T H T T B B
7 Zorya 30 12 4 14 34 39 -5 40 T B H H B T
8 Rukh Vynnyky 30 9 11 10 30 27 3 38 B T H T B H
9 Kolos Kovalyovka 30 8 12 10 27 25 2 36 T H H T T H
10 Veres 30 9 9 12 33 44 -11 36 T B B B B H
11 Obolon Kiev 30 8 8 14 19 43 -24 32 B H T H B T
12 LNZ Lebedyn 30 7 10 13 25 37 -12 31 H H H H H H
13 FC Vorskla Poltava 30 6 9 15 24 38 -14 27 B T H B H H
14 FC Livyi Bereh 30 7 5 18 18 39 -21 26 B B B B T B
15 FC Inhulets Petrove 30 5 9 16 21 47 -26 24 B T B T B H
16 Chernomorets Odessa 30 6 5 19 20 45 -25 23 B B B T H H

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation