Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine hôm nay mùa giải 2024/25
BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 26 | 19 | 7 | 0 | 55 | 17 | 38 | 64 | H T T T T H |
2 | PFC Oleksandria | 26 | 18 | 6 | 2 | 40 | 18 | 22 | 60 | T T T H T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 26 | 16 | 6 | 4 | 61 | 24 | 37 | 54 | T T T T B H |
4 | Polissya Zhytomyr | 26 | 11 | 10 | 5 | 35 | 25 | 10 | 43 | B T H T H H |
5 | FC Karpaty Lviv | 26 | 11 | 7 | 8 | 35 | 28 | 7 | 40 | H T H T T H |
6 | Kryvbas | 25 | 11 | 6 | 8 | 28 | 24 | 4 | 39 | T B B B T H |
7 | Veres | 26 | 9 | 8 | 9 | 31 | 36 | -5 | 35 | T H B T T B |
8 | Zorya | 25 | 11 | 2 | 12 | 30 | 35 | -5 | 35 | H B T B B T |
9 | Rukh Vynnyky | 26 | 8 | 9 | 9 | 27 | 25 | 2 | 33 | B B T H B T |
10 | Kolos Kovalyovka | 26 | 6 | 10 | 10 | 23 | 23 | 0 | 28 | B T B T T H |
11 | LNZ Lebedyn | 26 | 7 | 6 | 13 | 23 | 35 | -12 | 27 | T B B B H H |
12 | Obolon Kiev | 26 | 6 | 7 | 13 | 16 | 42 | -26 | 25 | B B T T B H |
13 | FC Vorskla Poltava | 26 | 6 | 6 | 14 | 22 | 35 | -13 | 24 | T B B B B T |
14 | FC Livyi Bereh | 25 | 6 | 5 | 14 | 14 | 29 | -15 | 23 | T B B B H B |
15 | Chernomorets Odessa | 26 | 5 | 3 | 18 | 17 | 40 | -23 | 18 | B B T B B B |
16 | FC Inhulets Petrove | 25 | 3 | 8 | 14 | 16 | 37 | -21 | 17 | T H B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Ukraine 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Ukraine 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Ukraine 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Ukraine 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Ukraine 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Ukraine
Tên giải đấu | VĐQG Ukraine |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Ukrainian Premier League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 27 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |