Kết quả Polissya Zhytomyr vs PFC Oleksandria, 22h00 ngày 04/05

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoagrave;n Trả Cực Sốc 1,25%

VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 27

  • Polissya Zhytomyr vs PFC Oleksandria: Diễn biến chính

  • 32'
    0-1
    goalnbsp;Ivan Kalyuzhny (Assist:Tedi Cara)
  • 35'
    Giorgi Maisuradze
    0-1
  • 45'
    Facundo Agustin Batista Ochoa (Assist:Oleksiy Gutsulyak) goalnbsp;
    1-1
  • 51'
    Giorgi Maisuradze
    1-1
  • 56'
    1-1
    Oleksandr Martynyuk
  • 78'
    1-2
    goalnbsp;Tedi Cara (Assist:Mykyta Kravchenko)
  • 90'
    Oleksandr Andrievsky
    1-2
  • 90'
    1-2
    Artem Shabanov
  • BXH VĐQG Ukraine
  • BXH bóng đá Ukraine mới nhất
  • Polissya Zhytomyr vs PFC Oleksandria: Số liệu thống kê

  • Polissya Zhytomyr
    PFC Oleksandria
  • 2
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Tổng cú sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Pha tấn công
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tấn công nguy hiểm
    12
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ukraine 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Kyiv 27 20 7 0 59 17 42 67 T T T T H T
2 PFC Oleksandria 27 19 6 2 42 19 23 63 T T H T T T
3 FC Shakhtar Donetsk 27 17 6 4 64 24 40 57 T T T B H T
4 Polissya Zhytomyr 27 11 10 6 36 27 9 43 T H T H H B
5 FC Karpaty Lviv 27 12 7 8 38 30 8 43 T H T T H T
6 Kryvbas 26 11 7 8 28 24 4 40 B B B T H H
7 Zorya 27 11 3 13 31 37 -6 36 T B B T B H
8 Veres 27 9 8 10 31 38 -7 35 H B T T B B
9 Rukh Vynnyky 27 8 10 9 27 25 2 34 B T H B T H
10 Kolos Kovalyovka 27 6 11 10 23 23 0 29 T B T T H H
11 LNZ Lebedyn 27 7 7 13 24 36 -12 28 B B B H H H
12 Obolon Kiev 27 7 7 13 18 42 -24 28 B T T B H T
13 FC Vorskla Poltava 27 6 7 14 22 35 -13 25 B B B B T H
14 FC Livyi Bereh 26 6 5 15 16 32 -16 23 B B B H B B
15 FC Inhulets Petrove 27 4 8 15 17 41 -24 20 B B H B T B
16 Chernomorets Odessa 27 5 3 19 17 43 -26 18 B T B B B B

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation