Kết quả FC Livyi Bereh vs FC Karpaty Lviv, 19h30 ngày 02/05

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 27

  • FC Livyi Bereh vs FC Karpaty Lviv: Diễn biến chính

  • 5'
    Valerii Samar
    0-0
  • 7'
    0-0
    Pablo Alvarez
  • 19'
    0-0
    Pablo Alvarez
  • 20'
    0-0
    Bruno Roberto Pereira Da Silva
  • 23'
    Oleg Sokolov
    0-0
  • 31'
    0-1
    goalnbsp;Ambrosiy Chachua (Assist:Yan Kostenko)
  • 33'
    Oleg Synytsia (Assist:Diego) goalnbsp;
    1-1
  • 45'
    Ivan Kogut
    1-1
  • 58'
    Diego
    1-1
  • 59'
    1-2
    goalnbsp;Ambrosiy Chachua (Assist:Igor Neves Alves)
  • 63'
    1-3
    Andriy Yakymiv(OW)
  • 66'
    1-3
    Yan Kostenko
  • 66'
    Evgen Banada
    1-3
  • 67'
    Dmytro Shastal
    1-3
  • 72'
    Vladislav Baboglo(OW)
    2-3
  • 87'
    Oleg Synytsia
    2-3
  • 90'
    Taras Galas
    2-3
  • 90'
    2-3
    Yakiv Kinareykin
  • BXH VĐQG Ukraine
  • BXH bóng đá Ukraine mới nhất
  • FC Livyi Bereh vs FC Karpaty Lviv: Số liệu thống kê

  • FC Livyi Bereh
    FC Karpaty Lviv
  • 9
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75
    Pha tấn công
    51
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    21
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ukraine 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Kyiv 26 19 7 0 55 17 38 64 H T T T T H
2 PFC Oleksandria 26 18 6 2 40 18 22 60 T T T H T T
3 FC Shakhtar Donetsk 26 16 6 4 61 24 37 54 T T T T B H
4 Polissya Zhytomyr 26 11 10 5 35 25 10 43 B T H T H H
5 FC Karpaty Lviv 27 12 7 8 38 30 8 43 T H T T H T
6 Kryvbas 26 11 7 8 28 24 4 40 B B B T H H
7 Veres 26 9 8 9 31 36 -5 35 T H B T T B
8 Zorya 26 11 2 13 30 36 -6 35 B T B B T B
9 Rukh Vynnyky 27 8 10 9 27 25 2 34 B T H B T H
10 Kolos Kovalyovka 26 6 10 10 23 23 0 28 B T B T T H
11 LNZ Lebedyn 26 7 6 13 23 35 -12 27 T B B B H H
12 Obolon Kiev 26 6 7 13 16 42 -26 25 B B T T B H
13 FC Vorskla Poltava 26 6 6 14 22 35 -13 24 T B B B B T
14 FC Livyi Bereh 26 6 5 15 16 32 -16 23 B B B H B B
15 FC Inhulets Petrove 26 4 8 14 17 37 -20 20 H B B H B T
16 Chernomorets Odessa 26 5 3 18 17 40 -23 18 B B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation