Kết quả Chernomorets Odessa vs Rukh Vynnyky, 17h00 ngày 26/04

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoagrave;n Trả Cực Sốc 1,25%

VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 26

  • Chernomorets Odessa vs Rukh Vynnyky: Diễn biến chính

  • 19'
    Kiril Popov
    0-0
  • 20'
    0-1
    goalnbsp;Yuri Klimchuk (Assist:Vitaliy Kholod)
  • 25'
    Yaroslav Rakitskiy
    0-1
  • 42'
    0-1
    Yaroslav Karabin
  • 63'
    Oleksiy Khoblenko (Assist:Kiril Popov) goalnbsp;
    1-1
  • 66'
    Artem Habelok
    1-1
  • 76'
    1-2
    goalnbsp;Artur Riabov (Assist:Baboucarr Faal)
  • 78'
    Emil Mustafaev
    1-2
  • 80'
    Yevgeniy Skyba
    1-2
  • BXH VĐQG Ukraine
  • BXH bóng đá Ukraine mới nhất
  • Chernomorets Odessa vs Rukh Vynnyky: Số liệu thống kê

  • Chernomorets Odessa
    Rukh Vynnyky
  • 4
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút Phạt
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạm lỗi
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 139
    Pha tấn công
    116
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77
    Tấn công nguy hiểm
    67
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ukraine 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Kyiv 28 20 8 0 59 17 42 68 T T T H T H
2 PFC Oleksandria 28 19 6 3 43 21 22 63 T H T T T B
3 FC Shakhtar Donetsk 28 17 7 4 64 24 40 58 T T B H T H
4 FC Karpaty Lviv 28 13 7 8 40 31 9 46 H T T H T T
5 Polissya Zhytomyr 28 11 11 6 36 27 9 44 H T H H B H
6 Kryvbas 28 12 7 9 32 25 7 43 B T H H T B
7 Rukh Vynnyky 28 9 10 9 29 25 4 37 T H B T H T
8 Zorya 28 11 4 13 31 37 -6 37 B B T B H H
9 Veres 28 9 8 11 31 40 -9 35 B T T B B B
10 Kolos Kovalyovka 28 7 11 10 24 23 1 32 B T T H H T
11 LNZ Lebedyn 28 7 8 13 24 36 -12 29 B B H H H H
12 Obolon Kiev 28 7 8 13 18 42 -24 29 T T B H T H
13 FC Vorskla Poltava 28 6 7 15 23 37 -14 25 B B B T H B
14 FC Livyi Bereh 28 6 5 17 17 38 -21 23 B H B B B B
15 FC Inhulets Petrove 28 5 8 15 19 42 -23 23 B H B T B T
16 Chernomorets Odessa 28 6 3 19 19 44 -25 21 T B B B B T

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation