Kết quả FC Shakhtar Donetsk vs Dynamo Kyiv, 22h00 ngày 27/04
Kết quả FC Shakhtar Donetsk vs Dynamo Kyiv
Đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs Dynamo Kyiv
Phong độ FC Shakhtar Donetsk gần đây
Phong độ Dynamo Kyiv gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.91+0.25
0.95O 2.5
0.91U 2.5
0.871
2.04X
3.152
3.25Hiệp 1+0
0.62-0
1.21O 1
0.84U 1
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Shakhtar Donetsk vs Dynamo Kyiv
-
Sân vận động: Donbass Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 26
-
FC Shakhtar Donetsk vs Dynamo Kyiv: Diễn biến chính
-
6'Kevin Santos Lopes de Macedo
nbsp;
1-0 -
20'Eguinaldo
nbsp;
2-0 -
56'2-1
nbsp;Vladyslav Vanat (Assist:Vladyslav Dubinchak)
-
78'Alisson Santana2-1
-
79'2-1Vladyslav Dubinchak
-
90'2-2
nbsp;Vladyslav Kabaev
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
FC Shakhtar Donetsk vs Dynamo Kyiv: Số liệu thống kê
-
FC Shakhtar DonetskDynamo Kyiv
-
1Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
3Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
0Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt6
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
90Pha tấn công102
-
nbsp;nbsp;
-
51Tấn công nguy hiểm91
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 28 | 20 | 8 | 0 | 59 | 17 | 42 | 68 | T T T H T H |
2 | PFC Oleksandria | 28 | 19 | 6 | 3 | 43 | 21 | 22 | 63 | T H T T T B |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 28 | 17 | 7 | 4 | 64 | 24 | 40 | 58 | T T B H T H |
4 | FC Karpaty Lviv | 28 | 13 | 7 | 8 | 40 | 31 | 9 | 46 | H T T H T T |
5 | Polissya Zhytomyr | 28 | 11 | 11 | 6 | 36 | 27 | 9 | 44 | H T H H B H |
6 | Kryvbas | 28 | 12 | 7 | 9 | 32 | 25 | 7 | 43 | B T H H T B |
7 | Rukh Vynnyky | 28 | 9 | 10 | 9 | 29 | 25 | 4 | 37 | T H B T H T |
8 | Zorya | 28 | 11 | 4 | 13 | 31 | 37 | -6 | 37 | B B T B H H |
9 | Veres | 28 | 9 | 8 | 11 | 31 | 40 | -9 | 35 | B T T B B B |
10 | Kolos Kovalyovka | 28 | 7 | 11 | 10 | 24 | 23 | 1 | 32 | B T T H H T |
11 | LNZ Lebedyn | 28 | 7 | 8 | 13 | 24 | 36 | -12 | 29 | B B H H H H |
12 | Obolon Kiev | 28 | 7 | 8 | 13 | 18 | 42 | -24 | 29 | T T B H T H |
13 | FC Vorskla Poltava | 28 | 6 | 7 | 15 | 23 | 37 | -14 | 25 | B B B T H B |
14 | FC Livyi Bereh | 27 | 6 | 5 | 16 | 16 | 36 | -20 | 23 | B B H B B B |
15 | Chernomorets Odessa | 28 | 6 | 3 | 19 | 19 | 44 | -25 | 21 | T B B B B T |
16 | FC Inhulets Petrove | 27 | 4 | 8 | 15 | 17 | 41 | -24 | 20 | B B H B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation