Kết quả FC Shakhtar Donetsk vs Dynamo Kyiv, 22h00 ngày 27/04

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 26

  • FC Shakhtar Donetsk vs Dynamo Kyiv: Diễn biến chính

  • 6'
    Kevin Santos Lopes de Macedo goalnbsp;
    1-0
  • 20'
    Eguinaldo goalnbsp;
    2-0
  • 56'
    2-1
    goalnbsp;Vladyslav Vanat (Assist:Vladyslav Dubinchak)
  • 78'
    Alisson Santana
    2-1
  • 79'
    2-1
    Vladyslav Dubinchak
  • 90'
    2-2
    goalnbsp;Vladyslav Kabaev
  • BXH VĐQG Ukraine
  • BXH bóng đá Ukraine mới nhất
  • FC Shakhtar Donetsk vs Dynamo Kyiv: Số liệu thống kê

  • FC Shakhtar Donetsk
    Dynamo Kyiv
  • 1
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90
    Pha tấn công
    102
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    91
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ukraine 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Kyiv 28 20 8 0 59 17 42 68 T T T H T H
2 PFC Oleksandria 28 19 6 3 43 21 22 63 T H T T T B
3 FC Shakhtar Donetsk 28 17 7 4 64 24 40 58 T T B H T H
4 FC Karpaty Lviv 28 13 7 8 40 31 9 46 H T T H T T
5 Polissya Zhytomyr 28 11 11 6 36 27 9 44 H T H H B H
6 Kryvbas 28 12 7 9 32 25 7 43 B T H H T B
7 Rukh Vynnyky 28 9 10 9 29 25 4 37 T H B T H T
8 Zorya 28 11 4 13 31 37 -6 37 B B T B H H
9 Veres 28 9 8 11 31 40 -9 35 B T T B B B
10 Kolos Kovalyovka 28 7 11 10 24 23 1 32 B T T H H T
11 LNZ Lebedyn 28 7 8 13 24 36 -12 29 B B H H H H
12 Obolon Kiev 28 7 8 13 18 42 -24 29 T T B H T H
13 FC Vorskla Poltava 28 6 7 15 23 37 -14 25 B B B T H B
14 FC Livyi Bereh 27 6 5 16 16 36 -20 23 B B H B B B
15 Chernomorets Odessa 28 6 3 19 19 44 -25 21 T B B B B T
16 FC Inhulets Petrove 27 4 8 15 17 41 -24 20 B B H B T B

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation