Dynamo Kyiv: tin tức, thông tin website facebook
CLB Dynamo Kyiv: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Dynamo Kyiv |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1927 |
Bóng đá quốc gia nào? | Ukraine |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Ukraine |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Grushevskii Str. 3, UA-252 001 KYIV-001 |
Sân vận động | Olympic National Sports Complex |
Sức chứa sân vận động | 82,893 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Mircea Lucescu |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcdynamo.kiev.ua/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Dynamo Kyiv mới nhất
-
09/05 22:00Polissya ZhytomyrDynamo Kyiv0 - 0Vòng 28
-
03/05 19:30FC Inhulets PetroveDynamo Kyiv0 - 2Vòng 27
-
27/04 22:00FC Shakhtar DonetskDynamo Kyiv2 - 0Vòng 26
-
18/04 22:00Dynamo KyivObolon Kiev1 - 0Vòng 25
-
12/04 18:00KryvbasDynamo Kyiv 10 - 1Vòng 24
-
06/04 19:30Dynamo KyivFC Livyi Bereh1 - 0Vòng 23
-
29/03 23:00Rukh VynnykyDynamo Kyiv0 - 2Vòng 22
-
11/03 20:30Dynamo KyivZorya1 - 2Vòng 21
-
23/04 20:00FC Bukovyna chernivtsiDynamo Kyiv1 - 0
-
02/04 22:00Rukh VynnykyDynamo Kyiv0 - 1
Lịch thi đấu Dynamo Kyiv sắp tới
-
14/02 19:00PakhtakorDynamo Kyiv? - ?
-
14/05 22:30FC Shakhtar DonetskDynamo Kyiv? - ?
-
17/05 22:00Chernomorets OdessaDynamo Kyiv? - ?Vòng 29
-
24/05 22:00Dynamo KyivKolos Kovalyovka? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 28 | 20 | 8 | 0 | 59 | 17 | 42 | 68 | T T T H T H |
2 | PFC Oleksandria | 27 | 19 | 6 | 2 | 42 | 19 | 23 | 63 | T T H T T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 28 | 17 | 7 | 4 | 64 | 24 | 40 | 58 | T T B H T H |
4 | Polissya Zhytomyr | 28 | 11 | 11 | 6 | 36 | 27 | 9 | 44 | H T H H B H |
5 | FC Karpaty Lviv | 27 | 12 | 7 | 8 | 38 | 30 | 8 | 43 | T H T T H T |
6 | Kryvbas | 27 | 12 | 7 | 8 | 32 | 24 | 8 | 43 | B B T H H T |
7 | Zorya | 28 | 11 | 4 | 13 | 31 | 37 | -6 | 37 | B B T B H H |
8 | Veres | 27 | 9 | 8 | 10 | 31 | 38 | -7 | 35 | H B T T B B |
9 | Rukh Vynnyky | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 25 | 2 | 34 | B T H B T H |
10 | Kolos Kovalyovka | 27 | 6 | 11 | 10 | 23 | 23 | 0 | 29 | T B T T H H |
11 | LNZ Lebedyn | 28 | 7 | 8 | 13 | 24 | 36 | -12 | 29 | B B H H H H |
12 | Obolon Kiev | 28 | 7 | 8 | 13 | 18 | 42 | -24 | 29 | T T B H T H |
13 | FC Vorskla Poltava | 28 | 6 | 7 | 15 | 23 | 37 | -14 | 25 | B B B T H B |
14 | FC Livyi Bereh | 27 | 6 | 5 | 16 | 16 | 36 | -20 | 23 | B B H B B B |
15 | Chernomorets Odessa | 28 | 6 | 3 | 19 | 19 | 44 | -25 | 21 | T B B B B T |
16 | FC Inhulets Petrove | 27 | 4 | 8 | 15 | 17 | 41 | -24 | 20 | B B H B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation