Kết quả Kryvbas vs Dynamo Kyiv, 18h00 ngày 12/04

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 24

  • Kryvbas vs Dynamo Kyiv: Diễn biến chính

  • 29'
    Maksim Zaderaka
    0-0
  • 33'
    Bakary Konate
    0-0
  • 35'
    0-1
    goalnbsp;Andriy Yarmolenko (Assist:Vladyslav Dubinchak)
  • 38'
    0-1
    Andriy Yarmolenko
  • 67'
    0-1
    Denys Popov
  • 72'
    0-1
    Mykola Shaparenko
  • 74'
    0-2
    goalnbsp;Vladyslav Vanat (Assist:Vladyslav Dubinchak)
  • 79'
    0-2
    Volodymyr Brazhko
  • 85'
    0-2
    Taras Mykhavko
  • BXH VĐQG Ukraine
  • BXH bóng đá Ukraine mới nhất
  • Kryvbas vs Dynamo Kyiv: Số liệu thống kê

  • Kryvbas
    Dynamo Kyiv
  • 2
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 98
    Pha tấn công
    82
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ukraine 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Kyiv 25 19 6 0 53 15 38 63 T H T T T T
2 PFC Oleksandria 26 18 6 2 40 18 22 60 T T T H T T
3 FC Shakhtar Donetsk 25 16 5 4 59 22 37 53 H T T T T B
4 Polissya Zhytomyr 25 11 9 5 34 24 10 42 T B T H T H
5 FC Karpaty Lviv 25 11 6 8 33 26 7 39 H H T H T T
6 Kryvbas 24 11 5 8 28 24 4 38 H T B B B T
7 Veres 25 9 8 8 31 33 -2 35 B T H B T T
8 Zorya 25 11 2 12 30 35 -5 35 H B T B B T
9 Rukh Vynnyky 25 7 9 9 25 24 1 30 T B B T H B
10 Kolos Kovalyovka 25 6 9 10 22 22 0 27 B B T B T T
11 LNZ Lebedyn 25 7 5 13 23 35 -12 26 B T B B B H
12 Obolon Kiev 25 6 6 13 14 40 -26 24 B B B T T B
13 FC Livyi Bereh 25 6 5 14 14 29 -15 23 T B B B H B
14 FC Vorskla Poltava 25 5 6 14 19 35 -16 21 H T B B B B
15 Chernomorets Odessa 25 5 3 17 16 38 -22 18 B B B T B B
16 FC Inhulets Petrove 25 3 8 14 16 37 -21 17 T H B B H B

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation