Kết quả Kryvbas vs Zorya, 17h00 ngày 20/04

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 25

  • Kryvbas vs Zorya: Diễn biến chính

  • 32'
    0-0
    Petar Micin
  • 32'
    Oleksandr Romanchuk (Assist:Hrvoje Ilic) goalnbsp;
    1-0
  • 38'
    1-0
    Jakov Basic
  • 64'
    Junior Yvan Nyabeye Dibango
    1-0
  • 64'
    1-0
    Zan Trontelj
  • 66'
    Artur Mykytyshyn (Assist:Yury Vakulko) goalnbsp;
    2-0
  • 70'
    2-0
    Kyrylo Dryshliuk
  • 83'
    Noha Ndombasi Goal Disallowed
    2-0
  • 86'
    Yegor Tverdokhlib (Assist:Maksim Zaderaka) goalnbsp;
    3-0
  • 89'
    Yury Vakulko
    3-0
  • 89'
    3-0
    Anderson Jordan da Silva Cordeiro
  • 90'
    Volodymyr Mulyk
    3-0
  • BXH VĐQG Ukraine
  • BXH bóng đá Ukraine mới nhất
  • Kryvbas vs Zorya: Số liệu thống kê

  • Kryvbas
    Zorya
  • 6
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76
    Pha tấn công
    55
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    33
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ukraine 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Kyiv 28 20 8 0 59 17 42 68 T T T H T H
2 PFC Oleksandria 28 19 6 3 43 21 22 63 T H T T T B
3 FC Shakhtar Donetsk 28 17 7 4 64 24 40 58 T T B H T H
4 FC Karpaty Lviv 28 13 7 8 40 31 9 46 H T T H T T
5 Polissya Zhytomyr 28 11 11 6 36 27 9 44 H T H H B H
6 Kryvbas 28 12 7 9 32 25 7 43 B T H H T B
7 Rukh Vynnyky 28 9 10 9 29 25 4 37 T H B T H T
8 Zorya 28 11 4 13 31 37 -6 37 B B T B H H
9 Veres 28 9 8 11 31 40 -9 35 B T T B B B
10 Kolos Kovalyovka 28 7 11 10 24 23 1 32 B T T H H T
11 LNZ Lebedyn 28 7 8 13 24 36 -12 29 B B H H H H
12 Obolon Kiev 28 7 8 13 18 42 -24 29 T T B H T H
13 FC Vorskla Poltava 28 6 7 15 23 37 -14 25 B B B T H B
14 FC Livyi Bereh 28 6 5 17 17 38 -21 23 B H B B B B
15 FC Inhulets Petrove 28 5 8 15 19 42 -23 23 B H B T B T
16 Chernomorets Odessa 28 6 3 19 19 44 -25 21 T B B B B T

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation