Phong độ Kryvbas gần đây, KQ Kryvbas mới nhất

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

Phong độ Kryvbas gần đây

  • 07/05/2025
    Kryvbas
    FC Livyi Bereh
    1 - 0
    W
  • 02/05/2025
    Rukh Vynnyky
    Kryvbas
    0 - 0
    D
  • 26/04/2025
    LNZ Cherkasy
    Kryvbas
    0 - 0
    D
  • 20/04/2025
    Kryvbas
    Zorya 1
    1 - 0
    W
  • 16/04/2025
    Kryvbas
    FC Shakhtar Donetsk
    0 - 1
    L
  • 12/04/2025
    Kryvbas
    Dynamo Kyiv 1
    0 - 1
    L
  • 06/04/2025
    PFC Oleksandria
    Kryvbas
    0 - 0
    L
  • 30/03/2025
    FC Vorskla Poltava
    Kryvbas
    0 - 1
    W
  • 06/03/2025
    FC Shakhtar Donetsk
    Kryvbas
    0 - 0
    D
  • 02/03/2025
    FC Inhulets Petrove
    Kryvbas
    2 - 0
    L

Thống kê phong độ Kryvbas gần đây, KQ Kryvbas mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 3 3 4

Thống kê phong độ Kryvbas gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Ukraine 10 3 3 4

Phong độ Kryvbas gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Kryvbas mới nhất ở giải VĐQG Ukraine

  • 07/05/2025
    Kryvbas
    FC Livyi Bereh
    1 - 0
    W
  • 02/05/2025
    Rukh Vynnyky
    Kryvbas
    0 - 0
    D
  • 26/04/2025
    LNZ Cherkasy
    Kryvbas
    0 - 0
    D
  • 20/04/2025
    Kryvbas
    Zorya 1
    1 - 0
    W
  • 16/04/2025
    Kryvbas
    FC Shakhtar Donetsk
    0 - 1
    L
  • 12/04/2025
    Kryvbas
    Dynamo Kyiv 1
    0 - 1
    L
  • 06/04/2025
    PFC Oleksandria
    Kryvbas
    0 - 0
    L
  • 30/03/2025
    FC Vorskla Poltava
    Kryvbas
    0 - 1
    W
  • 06/03/2025
    FC Shakhtar Donetsk
    Kryvbas
    0 - 0
    D
  • 02/03/2025
    FC Inhulets Petrove
    Kryvbas
    2 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kryvbas gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Kryvbas (sân nhà) 6 3 0 0
Kryvbas (sân khách) 4 0 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kryvbas thắng
Bại: là số trận Kryvbas thua

BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Kyiv 27 20 7 0 59 17 42 67 T T T T H T
2 PFC Oleksandria 27 19 6 2 42 19 23 63 T T H T T T
3 FC Shakhtar Donetsk 27 17 6 4 64 24 40 57 T T T B H T
4 Polissya Zhytomyr 27 11 10 6 36 27 9 43 T H T H H B
5 FC Karpaty Lviv 27 12 7 8 38 30 8 43 T H T T H T
6 Kryvbas 27 12 7 8 32 24 8 43 B B T H H T
7 Zorya 27 11 3 13 31 37 -6 36 T B B T B H
8 Veres 27 9 8 10 31 38 -7 35 H B T T B B
9 Rukh Vynnyky 27 8 10 9 27 25 2 34 B T H B T H
10 Kolos Kovalyovka 27 6 11 10 23 23 0 29 T B T T H H
11 LNZ Lebedyn 27 7 7 13 24 36 -12 28 B B B H H H
12 Obolon Kiev 27 7 7 13 18 42 -24 28 B T T B H T
13 FC Vorskla Poltava 27 6 7 14 22 35 -13 25 B B B B T H
14 FC Livyi Bereh 27 6 5 16 16 36 -20 23 B B H B B B
15 FC Inhulets Petrove 27 4 8 15 17 41 -24 20 B B H B T B
16 Chernomorets Odessa 27 5 3 19 17 43 -26 18 B T B B B B

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: