Kết quả PFC Oleksandria vs Kryvbas, 17h00 ngày 06/04
Kết quả PFC Oleksandria vs Kryvbas
Đối đầu PFC Oleksandria vs Kryvbas
Phong độ PFC Oleksandria gần đây
Phong độ Kryvbas gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.81+0.25
0.97O 2.25
0.81U 2.25
0.861
2.07X
3.252
3.15Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.61O 0.75
0.79U 0.75
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PFC Oleksandria vs Kryvbas
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 23
-
PFC Oleksandria vs Kryvbas: Diễn biến chính
-
56'Tedi Cara0-0
-
57'Juan Alvina
nbsp;
1-0 -
79'Mykyta Kravchenko1-0
-
84'Ivan Kalyuzhny1-0
-
90'1-0Bakary Konate
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
PFC Oleksandria vs Kryvbas: Số liệu thống kê
-
PFC OleksandriaKryvbas
-
2Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
73Pha tấn công74
-
nbsp;nbsp;
-
26Tấn công nguy hiểm40
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 26 | 19 | 7 | 0 | 55 | 17 | 38 | 64 | H T T T T H |
2 | PFC Oleksandria | 26 | 18 | 6 | 2 | 40 | 18 | 22 | 60 | T T T H T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 26 | 16 | 6 | 4 | 61 | 24 | 37 | 54 | T T T T B H |
4 | Polissya Zhytomyr | 26 | 11 | 10 | 5 | 35 | 25 | 10 | 43 | B T H T H H |
5 | FC Karpaty Lviv | 26 | 11 | 7 | 8 | 35 | 28 | 7 | 40 | H T H T T H |
6 | Kryvbas | 25 | 11 | 6 | 8 | 28 | 24 | 4 | 39 | T B B B T H |
7 | Veres | 26 | 9 | 8 | 9 | 31 | 36 | -5 | 35 | T H B T T B |
8 | Zorya | 25 | 11 | 2 | 12 | 30 | 35 | -5 | 35 | H B T B B T |
9 | Rukh Vynnyky | 26 | 8 | 9 | 9 | 27 | 25 | 2 | 33 | B B T H B T |
10 | Kolos Kovalyovka | 26 | 6 | 10 | 10 | 23 | 23 | 0 | 28 | B T B T T H |
11 | LNZ Lebedyn | 26 | 7 | 6 | 13 | 23 | 35 | -12 | 27 | T B B B H H |
12 | Obolon Kiev | 26 | 6 | 7 | 13 | 16 | 42 | -26 | 25 | B B T T B H |
13 | FC Vorskla Poltava | 26 | 6 | 6 | 14 | 22 | 35 | -13 | 24 | T B B B B T |
14 | FC Livyi Bereh | 25 | 6 | 5 | 14 | 14 | 29 | -15 | 23 | T B B B H B |
15 | Chernomorets Odessa | 26 | 5 | 3 | 18 | 17 | 40 | -23 | 18 | B B T B B B |
16 | FC Inhulets Petrove | 25 | 3 | 8 | 14 | 16 | 37 | -21 | 17 | T H B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation