Kết quả FC Inhulets Petrove vs PFC Oleksandria, 19h30 ngày 25/04

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoagrave;n Trả Cực Sốc 1,25%

VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 26

  • FC Inhulets Petrove vs PFC Oleksandria: Diễn biến chính

  • 27'
    0-1
    goalnbsp;Tedi Cara
  • 43'
    0-1
    Miguel Ferreira Campos
  • 47'
    Vitaliy Faraseyenko
    0-1
  • 56'
    Vitaliy Katrych
    0-1
  • 71'
    0-1
    Artem Kozak
  • 76'
    Oleksandr Dykhtyaruk
    0-1
  • BXH VĐQG Ukraine
  • BXH bóng đá Ukraine mới nhất
  • FC Inhulets Petrove vs PFC Oleksandria: Số liệu thống kê

  • FC Inhulets Petrove
    PFC Oleksandria
  • 2
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80
    Pha tấn công
    83
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ukraine 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Kyiv 28 20 8 0 59 17 42 68 T T T H T H
2 PFC Oleksandria 27 19 6 2 42 19 23 63 T T H T T T
3 FC Shakhtar Donetsk 28 17 7 4 64 24 40 58 T T B H T H
4 Polissya Zhytomyr 28 11 11 6 36 27 9 44 H T H H B H
5 FC Karpaty Lviv 27 12 7 8 38 30 8 43 T H T T H T
6 Kryvbas 27 12 7 8 32 24 8 43 B B T H H T
7 Rukh Vynnyky 28 9 10 9 29 25 4 37 T H B T H T
8 Zorya 28 11 4 13 31 37 -6 37 B B T B H H
9 Veres 28 9 8 11 31 40 -9 35 B T T B B B
10 Kolos Kovalyovka 27 6 11 10 23 23 0 29 T B T T H H
11 LNZ Lebedyn 28 7 8 13 24 36 -12 29 B B H H H H
12 Obolon Kiev 28 7 8 13 18 42 -24 29 T T B H T H
13 FC Vorskla Poltava 28 6 7 15 23 37 -14 25 B B B T H B
14 FC Livyi Bereh 27 6 5 16 16 36 -20 23 B B H B B B
15 Chernomorets Odessa 28 6 3 19 19 44 -25 21 T B B B B T
16 FC Inhulets Petrove 27 4 8 15 17 41 -24 20 B B H B T B

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation