FC Inhulets Petrove: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Inhulets Petrove: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Inhulets Petrove |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Ukraine |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Ukraina |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Sergiy Lavrynenko |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Inhulets Petrove mới nhất
-
20/04 19:30FC Inhulets PetroveLNZ Cherkasy0 - 0Vòng 25
-
14/04 19:30FC Inhulets PetroveFC Karpaty Lviv0 - 1Vòng 24
-
04/04 19:30FC Inhulets PetroveObolon Kiev0 - 1Vòng 23
-
28/03 18:10FC Inhulets PetroveVeres0 - 0Vòng 22
-
16/03 18:00FC Inhulets PetroveChernomorets Odessa1 - 0Vòng 21
-
08/03 20:301 FC Inhulets PetroveRukh Vynnyky0 - 0Vòng 20
-
02/03 18:10FC Inhulets PetroveKryvbas2 - 0Vòng 19
-
22/02 20:30FC Inhulets PetrovePolissya Zhytomyr0 - 0Vòng 18
-
31/01 16:30Metalist 1925 KharkivFC Inhulets Petrove1 - 0
-
18/01 18:00Kolos KovalyovkaFC Inhulets Petrove0 - 0
Lịch thi đấu FC Inhulets Petrove sắp tới
-
25/04 19:30FC Inhulets PetrovePFC Oleksandria? - ?Vòng 26
-
03/05 22:00FC Inhulets PetroveDynamo Kyiv? - ?Vòng 27
-
10/05 22:00FC Inhulets PetroveFC Livyi Bereh? - ?Vòng 28
-
17/05 22:00FC Inhulets PetroveFC Shakhtar Donetsk? - ?Vòng 29
-
24/05 22:00FC Inhulets PetroveFC Vorskla Poltava? - ?Vòng 30
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Victoria Mykolaivka | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 28 | H H T |
2 | Nyva Ternopil | 4 | 2 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 23 | T T H B |
3 | FK Yarud Mariupol | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 22 | H B T |
4 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 4 | 3 | 21 | H T H T |
5 | FC Mynai | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 20 | T H B B |
6 | Metalurh Zaporizhya | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 19 | B H H |
7 | Podillya Khmelnytskyi | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 16 | T H T H |
8 | Dinaz Vyshgorod | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 11 | -8 | 13 | B B B |
9 | Kremin Kremenchuk | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 10 | B B T H |