Kết quả FC Inhulets Petrove vs Rukh Vynnyky, 20h30 ngày 08/03

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 20

  • FC Inhulets Petrove vs Rukh Vynnyky: Diễn biến chính

  • 19'
    Artem Benediuk
    0-0
  • 79'
    0-0
    Yuri Klimchuk
  • 79'
    Roman Volokhatyi
    0-0
  • 90'
    Sergey Kyslenko
    0-0
  • 90'
    0-1
    goalnbsp;Ostap Prytula
  • 90'
    Roman Volokhatyi
    0-1
  • 90'
    Katrych V.
    0-1
  • BXH VĐQG Ukraine
  • BXH bóng đá Ukraine mới nhất
  • FC Inhulets Petrove vs Rukh Vynnyky: Số liệu thống kê

  • FC Inhulets Petrove
    Rukh Vynnyky
  • 1
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75
    Pha tấn công
    113
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    93
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ukraine 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Kyiv 27 20 7 0 59 17 42 67 T T T T H T
2 PFC Oleksandria 27 19 6 2 42 19 23 63 T T H T T T
3 FC Shakhtar Donetsk 27 17 6 4 64 24 40 57 T T T B H T
4 Polissya Zhytomyr 27 11 10 6 36 27 9 43 T H T H H B
5 FC Karpaty Lviv 27 12 7 8 38 30 8 43 T H T T H T
6 Kryvbas 27 12 7 8 32 24 8 43 B B T H H T
7 Zorya 27 11 3 13 31 37 -6 36 T B B T B H
8 Veres 27 9 8 10 31 38 -7 35 H B T T B B
9 Rukh Vynnyky 27 8 10 9 27 25 2 34 B T H B T H
10 Kolos Kovalyovka 27 6 11 10 23 23 0 29 T B T T H H
11 LNZ Lebedyn 27 7 7 13 24 36 -12 28 B B B H H H
12 Obolon Kiev 27 7 7 13 18 42 -24 28 B T T B H T
13 FC Vorskla Poltava 27 6 7 14 22 35 -13 25 B B B B T H
14 FC Livyi Bereh 27 6 5 16 16 36 -20 23 B B H B B B
15 FC Inhulets Petrove 27 4 8 15 17 41 -24 20 B B H B T B
16 Chernomorets Odessa 27 5 3 19 17 43 -26 18 B T B B B B

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation