Phong độ FC Inhulets Petrove gần đây, KQ FC Inhulets Petrove mới nhất
Phong độ FC Inhulets Petrove gần đây
-
20/04/2025FC Inhulets PetroveLNZ Cherkasy0 - 0D
-
14/04/2025FC Inhulets PetroveFC Karpaty Lviv0 - 1L
-
04/04/2025FC Inhulets PetroveObolon Kiev0 - 1L
-
28/03/2025FC Inhulets PetroveVeres0 - 0D
-
16/03/2025FC Inhulets PetroveChernomorets Odessa1 - 0W
-
08/03/20251 FC Inhulets PetroveRukh Vynnyky0 - 0L
-
02/03/2025FC Inhulets PetroveKryvbas2 - 0W
-
22/02/2025FC Inhulets PetrovePolissya Zhytomyr0 - 0L
-
31/01/2025Metalist 1925 KharkivFC Inhulets Petrove1 - 0L
-
18/01/2025Kolos KovalyovkaFC Inhulets Petrove0 - 0W
Thống kê phong độ FC Inhulets Petrove gần đây, KQ FC Inhulets Petrove mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ FC Inhulets Petrove gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- VĐQG Ukraine | 8 | 2 | 2 | 4 |
Phong độ FC Inhulets Petrove gần đây: theo giải đấu
-
31/01/2025Metalist 1925 KharkivFC Inhulets Petrove1 - 0L
-
18/01/2025Kolos KovalyovkaFC Inhulets Petrove0 - 0W
-
20/04/2025FC Inhulets PetroveLNZ Cherkasy0 - 0D
-
14/04/2025FC Inhulets PetroveFC Karpaty Lviv0 - 1L
-
04/04/2025FC Inhulets PetroveObolon Kiev0 - 1L
-
28/03/2025FC Inhulets PetroveVeres0 - 0D
-
16/03/2025FC Inhulets PetroveChernomorets Odessa1 - 0W
-
08/03/20251 FC Inhulets PetroveRukh Vynnyky0 - 0L
-
02/03/2025FC Inhulets PetroveKryvbas2 - 0W
-
22/02/2025FC Inhulets PetrovePolissya Zhytomyr0 - 0L
- Kết quả FC Inhulets Petrove mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Inhulets Petrove mới nhất ở giải VĐQG Ukraine
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Inhulets Petrove gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Inhulets Petrove (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
FC Inhulets Petrove (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận FC Inhulets Petrove thắng
Bại: là số trận FC Inhulets Petrove thua
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Victoria Mykolaivka | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 28 | H H T |
2 | Nyva Ternopil | 4 | 2 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 23 | T T H B |
3 | FK Yarud Mariupol | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 22 | H B T |
4 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 4 | 3 | 21 | H T H T |
5 | FC Mynai | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 20 | T H B B |
6 | Metalurh Zaporizhya | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 19 | B H H |
7 | Podillya Khmelnytskyi | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 16 | T H T H |
8 | Dinaz Vyshgorod | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 11 | -8 | 13 | B B B |
9 | Kremin Kremenchuk | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 10 | B B T H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraine