Kết quả FC Inhulets Petrove vs Kryvbas, 18h10 ngày 02/03

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 19

  • FC Inhulets Petrove vs Kryvbas: Diễn biến chính

  • 14'
    Oleg Pushkaryov (Assist:Roman Volokhatyi) goalnbsp;
    1-0
  • 41'
    Artem Benediuk (Assist:Oleg Pushkaryov) goalnbsp;
    2-0
  • 44'
    2-0
    Daniel Sosah
  • 66'
    2-0
    Volodymyr Vilivald
  • 81'
    Oleksandr Dykhtyaruk
    2-0
  • BXH VĐQG Ukraine
  • BXH bóng đá Ukraine mới nhất
  • FC Inhulets Petrove vs Kryvbas: Số liệu thống kê

  • FC Inhulets Petrove
    Kryvbas
  • 2
    Phạt góc
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65
    Pha tấn công
    71
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    88
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ukraine 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Kyiv 26 19 7 0 55 17 38 64 H T T T T H
2 PFC Oleksandria 26 18 6 2 40 18 22 60 T T T H T T
3 FC Shakhtar Donetsk 26 16 6 4 61 24 37 54 T T T T B H
4 Polissya Zhytomyr 26 11 10 5 35 25 10 43 B T H T H H
5 FC Karpaty Lviv 26 11 7 8 35 28 7 40 H T H T T H
6 Kryvbas 25 11 6 8 28 24 4 39 T B B B T H
7 Veres 26 9 8 9 31 36 -5 35 T H B T T B
8 Zorya 25 11 2 12 30 35 -5 35 H B T B B T
9 Rukh Vynnyky 26 8 9 9 27 25 2 33 B B T H B T
10 Kolos Kovalyovka 26 6 10 10 23 23 0 28 B T B T T H
11 LNZ Lebedyn 26 7 6 13 23 35 -12 27 T B B B H H
12 Obolon Kiev 26 6 7 13 16 42 -26 25 B B T T B H
13 FC Vorskla Poltava 26 6 6 14 22 35 -13 24 T B B B B T
14 FC Livyi Bereh 25 6 5 14 14 29 -15 23 T B B B H B
15 Chernomorets Odessa 26 5 3 18 17 40 -23 18 B B T B B B
16 FC Inhulets Petrove 25 3 8 14 16 37 -21 17 T H B B H B

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation