Phong độ FC Karpaty Lviv gần đây, KQ FC Karpaty Lviv mới nhất
Phong độ FC Karpaty Lviv gần đây
-
11/05/2025FC Karpaty LvivPFC Oleksandria 10 - 1W
-
02/05/2025FC Livyi BerehFC Karpaty Lviv 11 - 1W
-
26/04/2025Obolon KievFC Karpaty Lviv1 - 1D
-
19/04/2025FC Karpaty LvivRukh Vynnyky 12 - 0W
-
14/04/2025FC Inhulets PetroveFC Karpaty Lviv0 - 1W
-
07/04/2025Polissya ZhytomyrFC Karpaty Lviv0 - 0D
-
30/03/2025FC Karpaty LvivChernomorets Odessa2 - 0W
-
11/03/2025FC Karpaty LvivFC Shakhtar Donetsk0 - 0D
-
06/03/2025FC Vorskla PoltavaFC Karpaty Lviv0 - 0D
-
28/02/20251 FC Karpaty LvivLNZ Cherkasy0 - 0W
Thống kê phong độ FC Karpaty Lviv gần đây, KQ FC Karpaty Lviv mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 4 | 0 |
Thống kê phong độ FC Karpaty Lviv gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ukraine | 10 | 6 | 4 | 0 |
Phong độ FC Karpaty Lviv gần đây: theo giải đấu
-
11/05/2025FC Karpaty LvivPFC Oleksandria 10 - 1W
-
02/05/2025FC Livyi BerehFC Karpaty Lviv 11 - 1W
-
26/04/2025Obolon KievFC Karpaty Lviv1 - 1D
-
19/04/2025FC Karpaty LvivRukh Vynnyky 12 - 0W
-
14/04/2025FC Inhulets PetroveFC Karpaty Lviv0 - 1W
-
07/04/2025Polissya ZhytomyrFC Karpaty Lviv0 - 0D
-
30/03/2025FC Karpaty LvivChernomorets Odessa2 - 0W
-
11/03/2025FC Karpaty LvivFC Shakhtar Donetsk0 - 0D
-
06/03/2025FC Vorskla PoltavaFC Karpaty Lviv0 - 0D
-
28/02/20251 FC Karpaty LvivLNZ Cherkasy0 - 0W
- Kết quả FC Karpaty Lviv mới nhất ở giải VĐQG Ukraine
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Karpaty Lviv gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Karpaty Lviv (sân nhà) | 10 | 6 | 0 | 0 |
FC Karpaty Lviv (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thắng: là số trận FC Karpaty Lviv thắng
Bại: là số trận FC Karpaty Lviv thua
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Victoria Mykolaivka | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 3 | 0 | 29 | H H T H B |
2 | Nyva Ternopil | 7 | 3 | 3 | 1 | 14 | 7 | 7 | 28 | T H B H T H |
3 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 7 | 4 | 3 | 0 | 12 | 6 | 6 | 28 | T H T T T H |
4 | FK Yarud Mariupol | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 25 | H B T T B |
5 | Metalurh Zaporizhya | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 25 | B H H B T T |
6 | FC Mynai | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 8 | -1 | 23 | H B B B T B |
7 | Podillya Khmelnytskyi | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 7 | 3 | 20 | H T H H B T |
8 | Dinaz Vyshgorod | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 16 | -11 | 15 | B B B H B H |
9 | Kremin Kremenchuk | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | -3 | 11 | B B T H B H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraine