FC Karpaty Lviv: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Karpaty Lviv: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Karpaty Lviv |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1963 |
Bóng đá quốc gia nào? | Ukraine |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Ukraina |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Ukraina Stadium |
Sức chứa sân vận động | 28,051 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Sergio Navarro |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fckarpaty.lviv.ua/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Karpaty Lviv mới nhất
-
11/05 22:00FC Karpaty LvivPFC Oleksandria 10 - 1Vòng 28
-
02/05 19:30FC Livyi BerehFC Karpaty Lviv 11 - 1Vòng 27
-
26/04 22:00Obolon KievFC Karpaty Lviv1 - 1Vòng 26
-
19/04 17:00FC Karpaty LvivRukh Vynnyky 12 - 0Vòng 25
-
14/04 19:30FC Inhulets PetroveFC Karpaty Lviv0 - 1Vòng 24
-
07/04 22:00Polissya ZhytomyrFC Karpaty Lviv0 - 0Vòng 23
-
30/03 19:30FC Karpaty LvivChernomorets Odessa2 - 0Vòng 22
-
11/03 23:00FC Karpaty LvivFC Shakhtar Donetsk0 - 0Vòng 21
-
06/03 18:00FC Vorskla PoltavaFC Karpaty Lviv0 - 0Vòng 20
-
28/02 23:001 FC Karpaty LvivLNZ Cherkasy0 - 0Vòng 19
Lịch thi đấu FC Karpaty Lviv sắp tới
-
17/05 17:00Kolos KovalyovkaFC Karpaty Lviv? - ?Vòng 29
-
24/05 22:00FC Karpaty LvivZorya? - ?Vòng 30
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Victoria Mykolaivka | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 3 | 0 | 29 | H H T H B |
2 | Nyva Ternopil | 7 | 3 | 3 | 1 | 14 | 7 | 7 | 28 | T H B H T H |
3 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 7 | 4 | 3 | 0 | 12 | 6 | 6 | 28 | T H T T T H |
4 | FK Yarud Mariupol | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 25 | H B T T B |
5 | Metalurh Zaporizhya | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 25 | B H H B T T |
6 | FC Mynai | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 8 | -1 | 23 | H B B B T B |
7 | Podillya Khmelnytskyi | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 7 | 3 | 20 | H T H H B T |
8 | Dinaz Vyshgorod | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 16 | -11 | 15 | B B B H B H |
9 | Kremin Kremenchuk | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | -3 | 11 | B B T H B H |