Polissya Zhytomyr: tin tức, thông tin website facebook

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

CLB Polissya Zhytomyr: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Polissya Zhytomyr
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Ukraine
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Ukraine
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Polissya Zhytomyr mới nhất

  • 09/05 22:00
    Polissya Zhytomyr
    Dynamo Kyiv
    0 - 0
    Vòng 28
  • 04/05 22:00
    1 Polissya Zhytomyr
    PFC Oleksandria
    1 - 1
    Vòng 27
  • 27/04 19:30
    Kolos Kovalyovka
    Polissya Zhytomyr
    0 - 0
    Vòng 26
  • 19/04 19:50
    FC Livyi Bereh
    Polissya Zhytomyr
    1 - 0
    Vòng 25
  • 13/04 17:10
    1 FC Vorskla Poltava
    Polissya Zhytomyr
    0 - 1
    Vòng 24
  • 07/04 22:00
    Polissya Zhytomyr
    FC Karpaty Lviv
    0 - 0
    Vòng 23
  • 28/03 20:30
    LNZ Cherkasy
    Polissya Zhytomyr
    0 - 0
    Vòng 22
  • 23/04 22:00
    Polissya Zhytomyr
    FC Shakhtar Donetsk
    0 - 0
  • 90phút [0-0], 120phút [0-1]
  • 02/04 22:00
    Veres
    Polissya Zhytomyr
    0 - 0
  • 90phút [0-0], 120phút [0-1]
  • 18/03 16:00
    1 Polissya Zhytomyr
    FC Bukovyna chernivtsi
    0 - 0

Lịch thi đấu Polissya Zhytomyr sắp tới

BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Kyiv 28 20 8 0 59 17 42 68 T T T H T H
2 PFC Oleksandria 27 19 6 2 42 19 23 63 T T H T T T
3 FC Shakhtar Donetsk 28 17 7 4 64 24 40 58 T T B H T H
4 Polissya Zhytomyr 28 11 11 6 36 27 9 44 H T H H B H
5 FC Karpaty Lviv 27 12 7 8 38 30 8 43 T H T T H T
6 Kryvbas 27 12 7 8 32 24 8 43 B B T H H T
7 Rukh Vynnyky 28 9 10 9 29 25 4 37 T H B T H T
8 Zorya 28 11 4 13 31 37 -6 37 B B T B H H
9 Veres 28 9 8 11 31 40 -9 35 B T T B B B
10 Kolos Kovalyovka 27 6 11 10 23 23 0 29 T B T T H H
11 LNZ Lebedyn 28 7 8 13 24 36 -12 29 B B H H H H
12 Obolon Kiev 28 7 8 13 18 42 -24 29 T T B H T H
13 FC Vorskla Poltava 28 6 7 15 23 37 -14 25 B B B T H B
14 FC Livyi Bereh 27 6 5 16 16 36 -20 23 B B H B B B
15 Chernomorets Odessa 28 6 3 19 19 44 -25 21 T B B B B T
16 FC Inhulets Petrove 27 4 8 15 17 41 -24 20 B B H B T B

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation