Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ukraine mùa giải 2024/25

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ukraine mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Dynamo Kyiv 17 11 0.65
2 PFC Oleksandria 17 12 0.71
3 FC Shakhtar Donetsk 16 15 0.94
4 Kryvbas 16 13 0.81
5 Polissya Zhytomyr 17 16 0.94
6 FC Karpaty Lviv 17 21 1.24
7 Rukh Vynnyky 17 14 0.82
8 Zorya 16 20 1.25
9 Veres 17 24 1.41
10 LNZ Cherkasy 17 26 1.53
11 Kolos Kovalyovka 17 12 0.71
12 FC Vorskla Poltava 17 25 1.47
13 FC Livyi Bereh 17 20 1.18
14 Obolon Kiev 17 29 1.71
15 Chernomorets Odessa 17 25 1.47
16 FC Inhulets Petrove 16 31 1.94

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ukraine 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 PFC Oleksandria 11 7 0.64
2 Dynamo Kyiv 10 7 0.7
3 FC Shakhtar Donetsk 9 8 0.89
4 FC Karpaty Lviv 9 7 0.78
5 Polissya Zhytomyr 10 7 0.7
6 Kryvbas 8 6 0.75
7 LNZ Cherkasy 8 8 1
8 Rukh Vynnyky 8 6 0.75
9 Zorya 8 10 1.25
10 Veres 10 14 1.4
11 Chernomorets Odessa 9 11 1.22
12 Kolos Kovalyovka 9 5 0.56
13 FC Livyi Bereh 9 12 1.33
14 FC Vorskla Poltava 7 10 1.43
15 Obolon Kiev 8 15 1.88
16 FC Inhulets Petrove 1 2 2

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Ukraine 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Dynamo Kyiv 7 4 0.57
2 Kryvbas 8 7 0.88
3 FC Shakhtar Donetsk 7 7 1
4 Rukh Vynnyky 9 8 0.89
5 PFC Oleksandria 6 5 0.83
6 Polissya Zhytomyr 7 9 1.29
7 Zorya 8 10 1.25
8 Kolos Kovalyovka 8 7 0.88
9 FC Vorskla Poltava 10 15 1.5
10 FC Inhulets Petrove 15 29 1.93
11 FC Livyi Bereh 8 8 1
12 Veres 7 10 1.43
13 Obolon Kiev 9 14 1.56
14 FC Karpaty Lviv 8 14 1.75
15 LNZ Cherkasy 9 18 2
16 Chernomorets Odessa 8 14 1.75
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Ukraine
Tên khác
Tên Tiếng Anh Ukrainian Premier League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 18
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)