Kết quả Kolos Kovalyovka vs Chernomorets Odessa, 20h30 ngày 21/02
Kết quả Kolos Kovalyovka vs Chernomorets Odessa
Nhận định, Soi kèo Kolos Kovalivka vs Chernomorets Odessa, 20h30 ngày 21/2
Đối đầu Kolos Kovalyovka vs Chernomorets Odessa
Phong độ Kolos Kovalyovka gần đây
Phong độ Chernomorets Odessa gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 21/02/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.85O 2
0.98U 2
0.711
1.80X
3.152
4.30Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.84O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kolos Kovalyovka vs Chernomorets Odessa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 18
-
Kolos Kovalyovka vs Chernomorets Odessa: Diễn biến chính
-
2'Mykola Kovtalyuk (Assist:Arinaldo Rrapaj)
nbsp;
1-0 -
8'Stefan Vladoiu1-0
-
10'1-1
nbsp;Yevgeniy Skyba
-
35'1-1Vitaliy Yermakov
-
43'1-1Yevgeniy Skyba Goal Disallowed
-
54'1-1Yevgeniy Skyba
-
61'Nika Gagnidze1-1
-
72'Eduard Kozik1-1
-
87'1-2
nbsp;Kiril Popov (Assist:Mahomed Kratov)
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Kolos Kovalyovka vs Chernomorets Odessa: Số liệu thống kê
-
Kolos KovalyovkaChernomorets Odessa
-
7Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
0Corners (Overtime)1
-
nbsp;nbsp;
-
88Pha tấn công62
-
nbsp;nbsp;
-
63Tấn công nguy hiểm47
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 21 | 15 | 6 | 0 | 44 | 15 | 29 | 51 | T T T H T H |
2 | PFC Oleksandria | 21 | 14 | 5 | 2 | 33 | 16 | 17 | 47 | B H T B T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 20 | 12 | 5 | 3 | 46 | 16 | 30 | 41 | T B T T H H |
4 | Polissya Zhytomyr | 21 | 9 | 7 | 5 | 29 | 22 | 7 | 34 | B T T H T B |
5 | Kryvbas | 19 | 9 | 5 | 5 | 23 | 19 | 4 | 32 | T T T B B H |
6 | Zorya | 20 | 9 | 2 | 9 | 25 | 25 | 0 | 29 | T T B T T H |
7 | FC Karpaty Lviv | 21 | 8 | 5 | 8 | 23 | 23 | 0 | 29 | T B B T H H |
8 | Veres | 21 | 7 | 7 | 7 | 27 | 28 | -1 | 28 | B B T T B T |
9 | Rukh Vynnyky | 20 | 6 | 8 | 6 | 22 | 17 | 5 | 26 | H T B B B T |
10 | LNZ Lebedyn | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 22 | B B H T B B |
11 | FC Livyi Bereh | 20 | 6 | 4 | 10 | 12 | 21 | -9 | 22 | H T T B T T |
12 | Kolos Kovalyovka | 20 | 3 | 9 | 8 | 13 | 17 | -4 | 18 | H H T B B B |
13 | FC Vorskla Poltava | 20 | 4 | 6 | 10 | 16 | 27 | -11 | 18 | B B B B H H |
14 | Obolon Kiev | 21 | 4 | 6 | 11 | 12 | 35 | -23 | 18 | H T T H B B |
15 | Chernomorets Odessa | 20 | 4 | 3 | 13 | 14 | 30 | -16 | 15 | B B B T B B |
16 | FC Inhulets Petrove | 19 | 2 | 6 | 11 | 14 | 33 | -19 | 12 | B T B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation