Kết quả Keflavik vs HK Kopavogs, 02h15 ngày 31/05
Kết quả Keflavik vs HK Kopavogs
Đối đầu Keflavik vs HK Kopavogs
Phong độ Keflavik gần đây
Phong độ HK Kopavogs gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/05/202502:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.76+1
1.00O 2.75
0.80U 2.75
1.001
1.53X
3.802
5.00Hiệp 1-0.5
0.99+0.5
0.85O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Keflavik vs HK Kopavogs
-
Sân vận động: Keflavikurvollur Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Iceland 2025 » vòng 5
-
Keflavik vs HK Kopavogs: Diễn biến chính
-
14'Sindri Kristinn Olafsson0-0
-
15'0-1
nbsp;Johann Thor Arnarsson
-
19'0-2
nbsp;Johann Thor Arnarsson
-
36'0-2Tumi Thorvarsson
-
54'0-2Dagur Ingi Axelsson
-
64'0-2Aron Kristofer Larusson
-
72'Marin Brigic0-2
-
77'0-2Arnar Freyr olafsson
-
87'0-2Ivar Orri Gissurarson
-
89'0-3
nbsp;Tumi Thorvarsson
-
90'0-3Karl Agust Karlsson
-
90'Sindri Snaer Magnusson0-3
-
90'Sigfusson Kari0-3
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Keflavik vs HK Kopavogs: Số liệu thống kê
-
KeflavikHK Kopavogs
-
10Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng6
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
88Pha tấn công58
-
nbsp;nbsp;
-
54Tấn công nguy hiểm35
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Iceland 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IR Reykjavik | 12 | 7 | 4 | 1 | 21 | 8 | 13 | 25 | H T H T T B |
2 | UMF Njardvik | 12 | 6 | 6 | 0 | 30 | 12 | 18 | 24 | H T H T T H |
3 | HK Kopavogs | 12 | 7 | 3 | 2 | 24 | 13 | 11 | 24 | B T T H T T |
4 | Throttur Reykjavik | 12 | 6 | 3 | 3 | 23 | 20 | 3 | 21 | H T B H T T |
5 | Thor Akureyri | 12 | 6 | 2 | 4 | 28 | 19 | 9 | 20 | H B T T B T |
6 | Keflavik | 12 | 5 | 3 | 4 | 25 | 18 | 7 | 18 | H H B T T B |
7 | Grindavik | 12 | 4 | 2 | 6 | 28 | 36 | -8 | 14 | H B B B B T |
8 | Volsungur husavik | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 27 | -9 | 14 | B H T B B H |
9 | Fylkir | 12 | 2 | 4 | 6 | 16 | 20 | -4 | 10 | H H B T B B |
10 | UMF Selfoss | 12 | 3 | 1 | 8 | 13 | 25 | -12 | 10 | T B B H B T |
11 | Fjolnir | 12 | 2 | 3 | 7 | 14 | 27 | -13 | 9 | B B T B T B |
12 | Leiknir Reykjavik | 12 | 2 | 3 | 7 | 12 | 27 | -15 | 9 | T B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland