Kết quả NAC Breda vs Feyenoord, 00h45 ngày 16/02
Kết quả NAC Breda vs Feyenoord
Đối đầu NAC Breda vs Feyenoord
Phong độ NAC Breda gần đây
Phong độ Feyenoord gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202500:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.99-1
0.89O 3.25
1.04U 3.25
0.821
5.00X
4.502
1.52Hiệp 1+0.25
1.06-0.25
0.82O 1.25
1.08U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NAC Breda vs Feyenoord
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 23
-
NAC Breda vs Feyenoord: Diễn biến chính
-
33'Maximilien Balard0-0
-
60'Maxime Busi Penalty cancelled0-0
-
61'Clint Franciscus Henricus Leemans0-0
-
67'0-0nbsp;Hugo Bueno
nbsp;Quilindschy Hartman -
71'Kamal Sowah nbsp;
Sydney van Hooijdonk nbsp;0-0 -
74'0-0nbsp;Ibrahim Osman
nbsp;Julian Carranza -
80'Dominik Janosek nbsp;
Clint Franciscus Henricus Leemans nbsp;0-0 -
81'Kacper Kostorz nbsp;
Elias Mar Omarsson nbsp;0-0 -
87'0-0nbsp;Oussama Targhalline
nbsp;Luka Ivanusec -
90'0-0David Hancko
-
90'Sana Fernandes nbsp;
Leo Sauer nbsp;0-0 -
90'Fredrik Oldrup Jensen nbsp;
Casper Staring nbsp;0-0
-
NAC Breda vs Feyenoord: Đội hình chính và dự bị
-
NAC Breda4-4-299Daniel Bielica2Boyd Lucassen5Jan van den Bergh12Leo Greiml44Maxime Busi77Leo Sauer8Clint Franciscus Henricus Leemans16Maximilien Balard6Casper Staring29Sydney van Hooijdonk10Elias Mar Omarsson19Julian Carranza23Anis Hadj Moussa17Luka Ivanusec14Igor Paixao7Jakub Moder27Antoni Milambo26Givairo Read3Thomas Beelen33David Hancko11Quilindschy Hartman22Timon Wellenreuther
- Đội hình dự bị
-
39Dominik Janosek55Kamal Sowah20Fredrik Oldrup Jensen9Kacper Kostorz19Sana Fernandes15Enes Mahmutovic1Roy Kortsmit17Roy Kuijpers18Daan Van Reeuwijk14Adam KaiedOussama Targhalline 28Ibrahim Osman 38Hugo Bueno 16Plamen Andreev 21Jeyland Mitchell 20Gijs Smal 5Djomar Giersthove 48Zepiqueno Redmond 49Shiloh Kiesar t Zand 25Liam Bossin 39Tobias van den Elshout 44Stephano Carrillo 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Peter HyballaArne Slot
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
NAC Breda vs Feyenoord: Số liệu thống kê
-
NAC BredaFeyenoord
-
6Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút24
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài18
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
nbsp;nbsp;
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
nbsp;nbsp;
-
278Số đường chuyền548
-
nbsp;nbsp;
-
68%Chuyền chính xác86%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
35Đánh đầu37
-
nbsp;nbsp;
-
18Đánh đầu thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
25Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
13Ném biên29
-
nbsp;nbsp;
-
25Cản phá thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
21Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
81Pha tấn công117
-
nbsp;nbsp;
-
25Tấn công nguy hiểm71
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 34 | 25 | 4 | 5 | 103 | 39 | 64 | 79 | T T T T T T |
2 | AFC Ajax | 34 | 24 | 6 | 4 | 67 | 32 | 35 | 78 | T B H B H T |
3 | Feyenoord | 34 | 20 | 8 | 6 | 76 | 38 | 38 | 68 | T T T B T B |
4 | FC Utrecht | 34 | 18 | 10 | 6 | 62 | 45 | 17 | 64 | T T T B H H |
5 | AZ Alkmaar | 34 | 16 | 9 | 9 | 58 | 37 | 21 | 57 | B H T T T H |
6 | FC Twente Enschede | 34 | 15 | 9 | 10 | 62 | 49 | 13 | 54 | H B T T B B |
7 | Go Ahead Eagles | 34 | 14 | 9 | 11 | 57 | 55 | 2 | 51 | H H B H T B |
8 | NEC Nijmegen | 34 | 12 | 7 | 15 | 51 | 46 | 5 | 43 | T B H T T T |
9 | SC Heerenveen | 34 | 12 | 7 | 15 | 42 | 57 | -15 | 43 | B T T B B T |
10 | PEC Zwolle | 34 | 10 | 11 | 13 | 43 | 51 | -8 | 41 | H B T H T T |
11 | Fortuna Sittard | 34 | 11 | 8 | 15 | 37 | 54 | -17 | 41 | B T B T H H |
12 | Sparta Rotterdam | 34 | 9 | 12 | 13 | 39 | 43 | -4 | 39 | T H B T H B |
13 | Groningen | 34 | 10 | 9 | 15 | 40 | 53 | -13 | 39 | B T T B H B |
14 | Heracles Almelo | 34 | 9 | 11 | 14 | 42 | 63 | -21 | 38 | T B B T B B |
15 | NAC Breda | 34 | 8 | 9 | 17 | 34 | 58 | -24 | 33 | H H B B B H |
16 | Willem II | 34 | 6 | 8 | 20 | 34 | 56 | -22 | 26 | B B H B B H |
17 | RKC Waalwijk | 34 | 6 | 7 | 21 | 44 | 74 | -30 | 25 | B B B T B T |
18 | Almere City FC | 34 | 4 | 10 | 20 | 23 | 64 | -41 | 22 | B B H B H H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation