Kết quả Orlando City vs DC United, 06h30 ngày 23/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

VĐQG Mỹ 2025 » vòng 3

  • Orlando City vs DC United: Diễn biến chính

  • Orlando City vs DC United: Đội hình chính và dự bị

  • Orlando City4-2-3-1
    12
    Javier Otero
    3
    Rafael Lucas Cardoso dos Santos
    6
    Robin Jansson
    15
    Rodrigo Schlegel
    30
    Alexander Freeman
    5
    Cesar Araujo
    20
    Eduard Andres Atuesta Velasco
    77
    Iván Angulo
    10
    Martin Ezequiel Ojeda
    87
    Marco Pasalic
    9
    Luis Fernando Muriel Fruto
    20
    Christian Benteke
    8
    Jared Stroud
    10
    Gabriel Pirani
    7
    Joao Peglow
    77
    Hosei Kijima
    6
    Boris Enow Takang
    22
    Aaron Herrera
    3
    Lucas Bartlett
    5
    Lukas MacNaughton
    28
    David Schnegg
    1
    Jun-hong Kim
    DC United4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Dagur Dan Thorhallsson
    35Joran Gerbet
    7Ramiro Enrique
    65Gustavo Caraballo
    13Duncan McGuire
    99Carlos Mercado
    68Thomas Williams
    24Kyle Smith
    23Shak Mohammed
    Dominique Badji 14
    Jacob Murrell 17
    Derek Dodson 18
    Fidel Barajas 99
    Rida Zouhir 44
    Luis Barraza 13
    Garrison Tubbs 16
    Gavin Turner 48
    Brandon Servania 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Oscar Pareja
    Troy Lesesne
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Orlando City vs DC United: Số liệu thống kê

  • Orlando City
    DC United
  • 4
    Tổng cú sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút Phạt
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 126
    Số đường chuyền
    63
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90%
    Chuyền chính xác
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạm lỗi
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh đầu
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh đầu thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Rê bóng thành công
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Ném biên
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản phá thành công
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thử thách
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Long pass
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Pha tấn công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tấn công nguy hiểm
    3
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Mỹ 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Cincinnati 12 8 1 3 17 14 3 25 T T T T B T
2 Columbus Crew 12 7 4 1 20 12 8 25 T T B T T H
3 Philadelphia Union 12 7 2 3 23 12 11 23 H B T T T H
4 Inter Miami CF 11 6 3 2 21 15 6 21 H H T B T B
5 Nashville 12 6 2 4 22 15 7 20 B T B T H T
6 Charlotte FC 12 6 1 5 19 14 5 19 T T T B B B
7 New York Red Bulls 12 5 3 4 19 13 6 18 T H B T B T
8 Orlando City 12 4 6 2 21 15 6 18 H H H T H H
9 New England Revolution 11 5 2 4 12 10 2 17 B T T T T H
10 New York City FC 12 5 2 5 13 14 -1 17 B T B T T B
11 Chicago Fire 12 4 4 4 20 23 -3 16 B H B B H T
12 DC United 12 3 3 6 13 25 -12 12 B B T B T B
13 Toronto FC 12 2 4 6 10 16 -6 10 H H T B B T
14 Atlanta United 12 2 4 6 13 22 -9 10 H B B B H B
15 Montreal Impact 12 1 3 8 6 16 -10 6 B B H B B T
1 Vancouver Whitecaps 11 8 2 1 22 8 14 26 H T T H T T
2 Minnesota United FC 12 6 4 2 19 11 8 22 T H H B T T
3 Portland Timbers 12 6 3 3 22 19 3 21 H T H T B T
4 San Diego FC 12 6 2 4 23 16 7 20 T B B B T T
5 Seattle Sounders 12 5 4 3 20 14 6 19 B T T H T T
6 Los Angeles FC 11 5 2 4 17 16 1 17 B B T H H T
7 San Jose Earthquakes 12 5 1 6 26 20 6 16 T B B B T T
8 Austin FC 12 5 1 6 8 15 -7 16 H B T B B B
9 Colorado Rapids 12 4 4 4 15 18 -3 16 B T H H B B
10 FC Dallas 12 4 4 4 15 20 -5 16 H B H T B H
11 Real Salt Lake 12 4 1 7 13 18 -5 13 T B B T B H
12 Sporting Kansas City 12 3 1 8 17 22 -5 10 T B T B T B
13 St. Louis City 12 2 4 6 9 14 -5 10 B B H H B B
14 Houston Dynamo 12 2 4 6 11 19 -8 10 T H H T B B
15 Los Angeles Galaxy 12 0 3 9 8 28 -20 3 B H B B B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs