Kết quả OsPa vs TP47 Tornio, 23h00 ngày 17/04
Kết quả OsPa vs TP47 Tornio
Đối đầu OsPa vs TP47 Tornio
Phong độ OsPa gần đây
Phong độ TP47 Tornio gần đây
-
Thứ năm, Ngày 17/04/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.76+0.25
1.00O 3.25
0.83U 3.25
0.931
2.45X
4.002
2.20Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.73O 0.5
0.17U 0.5
3.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu OsPa vs TP47 Tornio
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 1
-
OsPa vs TP47 Tornio: Diễn biến chính
-
11'Macar Ajoung0-0
-
21'0-1
nbsp;Aleksi Gullsten
-
33'0-1Henri Korkeamaki
-
44'0-1Aleksi Gullsten
-
57'Olle Lamsa0-1
-
63'Touko Ridanpaa0-1
-
65'0-1Miika Eskelinen
-
75'Evo K.0-1
-
82'Jarvinen O.
nbsp;
1-1
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
OsPa vs TP47 Tornio: Số liệu thống kê
-
OsPaTP47 Tornio
-
9Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút2
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài0
-
nbsp;nbsp;
-
77Pha tấn công49
-
nbsp;nbsp;
-
88Tấn công nguy hiểm55
-
nbsp;nbsp;
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tampere United | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 16 | T T T T B H |
2 | Inter Turku II | 8 | 5 | 0 | 3 | 26 | 16 | 10 | 15 | B T T B T T |
3 | OLS Oulu | 8 | 4 | 2 | 2 | 21 | 13 | 8 | 14 | B T B T T T |
4 | Jazz Pori | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 13 | B H T T T B |
5 | KPV | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 11 | 0 | 12 | B T H T H B |
6 | Jyvaskyla JK | 8 | 3 | 2 | 3 | 17 | 10 | 7 | 11 | T B H T B T |
7 | PK Keski Uusimaa | 8 | 3 | 2 | 3 | 19 | 17 | 2 | 11 | H T T B B H |
8 | MP MIKELI | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 12 | 0 | 10 | B H B T T T |
9 | KuPS (Youth) | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 19 | -6 | 10 | H B T B B B |
10 | RoPS Rovaniemi | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 17 | -8 | 10 | T B B B H T |
11 | EPS Espoo | 8 | 3 | 0 | 5 | 10 | 15 | -5 | 9 | T B B B T B |
12 | Atlantis | 8 | 2 | 0 | 6 | 10 | 21 | -11 | 6 | T B B B B B |