Kết quả Jyvaskyla JK vs Jazz Pori, 22h30 ngày 02/06
Kết quả Jyvaskyla JK vs Jazz Pori
Đối đầu Jyvaskyla JK vs Jazz Pori
Phong độ Jyvaskyla JK gần đây
Phong độ Jazz Pori gần đây
-
Thứ hai, Ngày 02/06/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.79O 3
0.93U 3
0.871
2.20X
3.502
2.62Hiệp 1+0
0.74-0
1.00O 1.25
0.88U 1.25
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jyvaskyla JK vs Jazz Pori
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 8
-
Jyvaskyla JK vs Jazz Pori: Diễn biến chính
-
5'0-1
nbsp;Justus Lehto
-
15'Miika Mahlamaki
nbsp;
1-1 -
22'Tuukka Pahkala1-1
-
33'Arjan Goljahanpoor1-1
-
39'Jonathan Dunyin
nbsp;
2-1 -
56'2-1Lui Bradbury
-
82'Miska Lundell2-1
-
90'Miika Mahlamaki
nbsp;
3-1 -
90'Alex Ciriaco3-1
-
90'Niki Patjas3-1
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
Jyvaskyla JK vs Jazz Pori: Số liệu thống kê
-
Jyvaskyla JKJazz Pori
-
4Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
5Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút18
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài12
-
nbsp;nbsp;
-
73Pha tấn công79
-
nbsp;nbsp;
-
50Tấn công nguy hiểm48
-
nbsp;nbsp;
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tampere United | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 16 | T T T T B H |
2 | Inter Turku II | 8 | 5 | 0 | 3 | 26 | 16 | 10 | 15 | B T T B T T |
3 | OLS Oulu | 8 | 4 | 2 | 2 | 21 | 13 | 8 | 14 | B T B T T T |
4 | Jazz Pori | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 13 | B H T T T B |
5 | KPV | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 11 | 0 | 12 | B T H T H B |
6 | Jyvaskyla JK | 8 | 3 | 2 | 3 | 17 | 10 | 7 | 11 | T B H T B T |
7 | PK Keski Uusimaa | 8 | 3 | 2 | 3 | 19 | 17 | 2 | 11 | H T T B B H |
8 | MP MIKELI | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 12 | 0 | 10 | B H B T T T |
9 | KuPS (Youth) | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 19 | -6 | 10 | H B T B B B |
10 | RoPS Rovaniemi | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 17 | -8 | 10 | T B B B H T |
11 | EPS Espoo | 8 | 3 | 0 | 5 | 10 | 15 | -5 | 9 | T B B B T B |
12 | Atlantis | 8 | 2 | 0 | 6 | 10 | 21 | -11 | 6 | T B B B B B |