Jyvaskyla JK: tin tức, thông tin website facebook
CLB Jyvaskyla JK: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Jyvaskyla JK |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1992 |
Bóng đá quốc gia nào? | Phần Lan |
Giải bóng đá VĐQG | Cúp Hạng nhất Phần Lan |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Harjun stadion Ihantolantie 1, 40720 Jyvaskyla |
Sân vận động | Harjun Stadion |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Toni Lehtinen |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcjjk.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Jyvaskyla JK mới nhất
-
11/05 21:00Jyvaskyla JKKPV1 - 0Vòng 5
-
02/05 23:00Tampere UnitedJyvaskyla JK0 - 0Vòng 4
-
27/04 20:00Jyvaskyla JKInter Turku II2 - 1Vòng 3
-
20/04 18:00OLS OuluJyvaskyla JK1 - 1Vòng 2
-
11/04 23:20KuPS (Youth)Jyvaskyla JK0 - 1Vòng 1
-
16/04 22:30KuPS (Youth)Jyvaskyla JK3 - 1
-
Pen [5-4]
-
22/03 17:15Jyvaskyla JKTampere United0 - 1
-
15/03 20:00Ilves Tampere IIJyvaskyla JK0 - 0
-
25/01 21:10Jyvaskyla JKLahden Reipas1 - 1
-
18/01 19:20Jyvaskyla JKKuopion Elo1 - 0
Lịch thi đấu Jyvaskyla JK sắp tới
-
02/10 19:00Jyvaskyla JKJakobstads Bollklubb? - ?Vòng 20
-
18/05 19:00Jyvaskyla JKRoPS Rovaniemi? - ?Vòng 6
-
24/05 20:00EPS EspooJyvaskyla JK? - ?Vòng 7
-
02/06 22:30Jyvaskyla JKJazz Pori? - ?Vòng 8
-
06/06 23:00PK Keski UusimaaJyvaskyla JK? - ?Vòng 9
-
14/06 20:00AtlantisJyvaskyla JK? - ?Vòng 10
-
18/06 22:30Jyvaskyla JKKuPS (Youth)? - ?Vòng 11
-
25/06 22:30Jyvaskyla JKMP MIKELI? - ?Vòng 11
-
07/07 22:30Inter Turku IIJyvaskyla JK? - ?Vòng 13
-
13/07 21:00Jyvaskyla JKOLS Oulu? - ?Vòng 14
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TPS Turku | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 6 | 10 | 12 | T T T T |
2 | Ekenas IF Fotboll | 5 | 4 | 0 | 1 | 14 | 9 | 5 | 12 | T T T B T |
3 | Lahti | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 10 | H T T B T |
4 | JIPPO | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 8 | T B H T H |
5 | Klubi 04 Helsinki | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 12 | -2 | 6 | B B T T |
6 | PK-35 Vantaa | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 | H T B H |
7 | JaPS | 5 | 1 | 2 | 2 | 10 | 16 | -6 | 5 | T B B H H |
8 | SJK Akatemia | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 4 | B T B H B |
9 | SalPa | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 7 | -5 | 1 | B B B H B |
10 | KaPa | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 12 | -7 | 1 | B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation