Kết quả SC Znojmo vs Uhersky Brod, 21h00 ngày 23/03

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

hạng nhất Séc 2024-2025 » vòng 20

  • SC Znojmo vs Uhersky Brod: Diễn biến chính

  • 19'
    0-1
    goalnbsp;Matej Votava
  • 34'
    Dannil Osadets
    0-1
  • 47'
    Owen Edosomwan
    0-1
  • 81'
    0-2
    goalnbsp;Matej Votava
  • 84'
    0-2
    Vladyslav Mazuryk
  • 89'
    0-2
    Rostislav Chylek
  • BXH hạng nhất Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • SC Znojmo vs Uhersky Brod: Số liệu thống kê

  • SC Znojmo
    Uhersky Brod
  • 3
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Kiểm soát bóng
    31%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 169
    Pha tấn công
    77
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86
    Tấn công nguy hiểm
    51
  • nbsp;
    nbsp;

BXH hạng nhất Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Usti nad Labem 28 23 4 1 79 14 65 73 T T T H T T
2 SK Kladno 29 17 6 6 56 32 24 57 H T T B T H
3 SK Zapy 28 14 8 6 52 31 21 50 H H H T H B
4 Sokol Brozany 28 13 7 8 50 38 12 46 H H B T T H
5 Mlada Boleslav B 28 11 7 10 46 44 2 40 H T H B B H
6 Slovan Liberec II 28 12 4 12 48 50 -2 40 B B T B H B
7 Hradec Kralove B 29 11 6 12 37 44 -7 39 H T B T B H
8 Jiskra Usti nad Orlici 28 10 7 11 29 39 -10 37 H H B H T B
9 Banik Most-Sous 28 10 5 13 32 33 -1 35 B H B H B H
10 Arsenal Ceska Lipa 29 10 5 14 34 50 -16 35 H B H H T T
11 Teplice B 28 9 7 12 39 52 -13 34 H B T H T B
12 Jablonec B 29 8 9 12 33 42 -9 33 H B T B B H
13 Pardubice B 28 8 7 13 35 34 1 31 T T T H B B
14 Benatky Nad Jizerou 28 7 9 12 27 41 -14 30 T B B B T B
15 FK Kolin 28 6 11 11 35 46 -11 29 H B H T H T
16 Zivanice 28 7 6 15 28 57 -29 27 T T B T H T
17 Chlumec nad Cidlinou 28 6 8 14 32 45 -13 26 B H H B B T

Upgrade Team Relegation