Kết quả Slavia Kromeriz vs Slovan Rosice, 22h30 ngày 21/05

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

hạng nhất Séc 2024-2025 » vòng 34

  • Slavia Kromeriz vs Slovan Rosice: Diễn biến chính

  • 10'
    Fabian Matula(OW)
    1-0
  • 13'
    David Moucka goalnbsp;
    2-0
  • 33'
    2-0
    Ivan Shlaban
  • 40'
    Simon Gabris
    2-0
  • 49'
    David Moucka goalnbsp;
    3-0
  • 86'
    Patrik Slamena goalnbsp;
    4-0
  • BXH hạng nhất Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Slavia Kromeriz vs Slovan Rosice: Số liệu thống kê

  • Slavia Kromeriz
    Slovan Rosice
  • 8
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 145
    Pha tấn công
    109
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87
    Tấn công nguy hiểm
    54
  • nbsp;
    nbsp;

BXH hạng nhất Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Usti nad Labem 30 24 4 2 83 18 65 76 T H T T B T
2 SK Kladno 30 18 6 6 58 32 26 60 T T B T H T
3 SK Zapy 30 14 9 7 53 35 18 51 H T H B B H
4 Sokol Brozany 30 14 7 9 51 39 12 49 B T T H B T
5 Hradec Kralove B 31 12 6 13 41 46 -5 42 B T B H T B
6 Slovan Liberec II 30 12 5 13 53 56 -3 41 T B H B H B
7 Jiskra Usti nad Orlici 30 11 8 11 31 40 -9 41 B H T B H T
8 Mlada Boleslav B 30 11 7 12 48 50 -2 40 H B B H B B
9 Teplice B 30 10 8 12 45 57 -12 38 T H T B H T
10 Arsenal Ceska Lipa 31 11 5 15 37 53 -16 38 H H T T B T
11 Banik Most-Sous 30 10 7 13 35 36 -1 37 B H B H H H
12 Jablonec B 30 9 9 12 36 43 -7 36 B T B B H T
13 Benatky Nad Jizerou 30 8 10 12 32 44 -12 34 B B T B H T
14 Pardubice B 30 8 8 14 35 36 -1 32 T H B B H B
15 FK Kolin 30 7 11 12 37 49 -12 32 H T H T T B
16 Chlumec nad Cidlinou 30 7 9 14 36 47 -11 30 H B B T H T
17 Zivanice 30 7 7 16 30 60 -30 28 B T H T H B

Upgrade Team Relegation